Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 14-18/2024)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 15-18/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  15

Tuần  16

Tuần  17

Tuần  18

30

5,28

5,27

5,28

5,39

40

4,08

4,07

4,08

4,07

50

3,60

3,59

3,60

3,59

60

3,18

3,18

3,18

3,23

70

2,94

2,94

2,94

2,99

80

2,70

2,70

2,70

2,76

90

2,58

2,58

2,58

2,64

100

2,46

2,46

2,46

2,52

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 14-17/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  14

Tuần  15

Tuần  16

Tuần  17

30

4,98

4,94

4,93

5,06

40

4,67

4,63

4,62

4,73

50

4,10

4,07

4,05

4,13

60

3,91

3,88

3,92

3,95

70

3,72

3,67

3,64

3,76

80

3,53

3,50

3,46

3,56

90

3,28

3,32

3,28

3,37

100

4,98

3,20

3,15

3,25

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 14-17/2024 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần  14

Tuần  15

Tuần  16

Tuần  17

20-30

4

4

4

4

30-40

3,50

3,50

3,50

3,50

40-50

3,25

3,25

3,25

3,25

50-60

3,05

3,05

3,05

3,05

60-70

2,70

2,70

2,70

2,70

70-80

 2,20

 2,20

 2,20

 2,20

80-100

1,90

1,90

1,90

1,90

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 14-17/2024 (USD/kg)

 

Cỡ (con/kg)

Tuần  14

Tuần  15

Tuần  16

Tuần  17

60

3,62

3,55

3,53

3,68

70

3,48

3,42

3,40

3,31

80

3,35

3,28

3,26

3,11