Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 13-17/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 13-16/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

Tuần 16

30

5,71

5,71

5,62

5,48

40

4,50

4,50

4,40

4,26

50

4,13

4,13

4,03

3,90

60

3,89

3,89

3,79

3,65

70

3,65

3,64

3,66

3,53

80

3,40

3,40

3,42

3,29

90

3,16

3,16

3,17

3,05

100

3,04

3,04

3,05

2,92

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 13-16/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

Tuần 16

30

5,22

5,47

5,37

5,36

40

4,56

4,62

4,58

4,57

50

4,13

4,25

4,15

4,14

60

3,89

4,01

3,91

3,90

70

3,65

3,64

3,66

3,65

80

3,34

3,40

3,36

3,35

90

3,16

3,16

3,17

3,17

100

2,92

3,04

2,93

2,92

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 14-17/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 14

Tuần 15

Tuần 16

Tuần 17

30

5,59

5,54

5,54

5,77

40

4,93

4,93

4,93

5,18

50

4,43

4,39

4,39

4,60

60

4,17

4,19

4,19

4,26

70

4,02

4,05

4,05

4,06

80

3,88

3,92

3,92

3,92

90

3,69

3,78

3,78

3,79

100

3,61

3,65

3,65

3,65

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 14-17/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 14

Tuần 15

Tuần 16

Tuần 17

20-30

4,60

4,60

4,60

4,60

30-40

4,30

4,30

4,30

4,35

40-50

3,95

3,95

3,95

4

50-60

3,40

3,40

3,40

3,50

60-70

3

3

3

3,10

70-80

2,40

2,40

2,40

2,70

80-100

2

2

2

2,10

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60