Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 12-tuần 16/2025)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 13-16/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

Tuần 16

30

5,48

5,44

4,64

4,83

40

4,43

4,38

3,95

3,96

50

4,20

4,15

3,71

3,67

60

3,85

3,80

3,37

3,43

70

3,50

3,45

3,02

3,20

80

3,15

3,10

2,79

2,97

90

2,92

2,86

2,67

2,74

100

2,80

2,75

2,55

2,62

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 13-16/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

Tuần 16

30

4,53

N/A

4,20

4,23

 40

4,17

N/A

3,85

3,93

50

3,93

N/A

3,61

3,63

60

3,81

N/A

3,49

3,57

70

3,69

N/A

3,37

3,39

80

3,44

N/A

3,14

3,16

90

3,26

N/A

2,96

2,86

100

3,20

N/A

2,90

2,80

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 13-16/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

Tuần 16

30

4,34

N/A

4,05

4,09

40

3,98

N/A

3,70

3,79

50

3,74

N/A

3,46

3,49

60

3,62

N/A

3,34

3,43

70

3,50

N/A

3,22

3,25

80

3,26

N/A

2,99

3,02

90

3,08

N/A

2,81

2,72

100

3,02

N/A

2,75

2,66

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 12-15/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

20-30

4,60

4,45

4,45

4,45

30-40

4,05

3,60

3,60

3,60

40-50

3,75

3,40

3,40

3,40

50-60

3,40

3,25

3,25

3,25

60-70

3,05

3,10

3,10

3,10

70-80

2,80

2,95

2,95

2,95

80-100

2,40

2,80

2,80

2,80

100-120

2

2

2

2

120-140

1,70

1,70

1,70

1,70

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 11-14/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

60

4,75

4,74

4,72

4,52

70

4,60

4,60

4,72

4,37

80

4,45

4,45

 4,50

4,15

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Quảng Đông (Trung Quốc), tuần 12-15/2025 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

Tuần 15

40

6,63

6,63

6,81

7,25

60

5,87

5,66

5,64

6,02

80

4,90

4,70

4,75

4,92

100

4,07

4,01

3,92

4,10