Giá tôm nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 10-14/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Andhra Pradesh (Ấn Độ), tuần 11-14/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

30

5,72

5,69

5,71

5,71

40

4,51

4,48

4,50

4,50

50

4,14

4,12

4,13

4,13

60

3,90

3,88

3,89

3,89

70

3,65

3,63

3,65

3,64

80

3,41

3,39

3,40

3,40

90

3,17

3,15

3,16

3,16

100

3,05

3,03

3,04

3,04

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 11-14/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

Tuần 14

30

5,24

5,21

5,22

5,47

40

4,57

4,54

4,56

4,62

50

4,14

4,12

4,13

4,25

60

3,90

3,88

3,89

4,01

70

3,65

3,63

3,65

3,64

80

3,29

3,33

3,34

3,40

90

3,11

3,15

3,16

3,16

100

2,92

2,91

2,92

3,04

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Đông Java (Indonesia), tuần 10-13/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

30

5,13

5,10

5,30

5,41

40

4,57

4,63

4,68

4,80

50

4,22

4,21

4,24

4,38

60

4

4

4,03

4,13

70

3,87

3,87

3,88

3,95

80

3,69

3,71

3,71

3,82

90

3,56

3,58

3,57

3,64

100

3,43

3,45

3,44

3,50

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Ecuador, tuần 10-13/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

20-30

4,60

4,60

4,70

4,70

30-40

4,20

4,20

4,10

4,10

40-50

3,90

3,90

3,80

3,80

50-60

3,35

3,35

3,30

3,30

60-70

3

3

3

3

70-80

2,35

2,35

2,50

2,50

80-100

2

2

2

2

100-120

1,80

1,80

1,80

1,80

120-140

1,60

1,60

1,60

1,60

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Thái Lan, tuần 10-13/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 10

Tuần 11

Tuần 12

Tuần 13

60

4,60

4,66

4,54

4,24

70

4,31

4,37

4,32

3,95

80

4,02

4,08

4,03

3,58