Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 22/3 – 27/3/2015

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA - từ ngày 22/327/3/2015

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá (1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

160-165

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.420

90-100g/con

130-135

0,7-1kg/con

1.320

60-90g/con

75-80

50-60g/con

45-50

Mực nang

≥ 500

175

Cá dấm trắng

0,5kg/con

71

300-500g/con

160-165

200-300g/con

145-150

Mực lá

 

≥ 500g/con

 

190

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

60

Cá cơm trắng

Tươi

50

Mực ống

 

 

10 -14cm/con

80

Cá sơn la

0,5kg/con

70

14-< 20 cm

95

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

72

≥ 20cm/con

130

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-55

Cá Thu

 

 

 

≥ 2kg

115

Cá nục

12-15con/kg

45-50

1,5-2kg

90-100

Cá hố

 

≥ 0,5kg/con

68

1- < 1,5kg-con

70-80

Cá mó

 

≥ 0,5

 

67

Mực ống khô

≥ 20cm

480

15-20cm

400-450

Cá đổng quéo

 

Cá đổng tía

≥ 0,5kg/con

66

Mực lá khô

≥ 20 cm

580

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

150

≥ 0,5kg

68

Cá hồng rốc

≥ 1kg

145

Cá ngừ sọc dưa

Cá ngừ vây vàng

Cá ngừ mắt to

≥ 1kg

30

Cá chẽm

0,8- ≥ 1,6kg

75-80

≥ 8kg/con

35

≥ 8k/con

36

Cá cờ kiếm

Cá cờ gòn

 

Cá ngừ đại dương

Cá ngừ đại dương

≥ 10kg/con

44

Cá mú cọp (sống)

Cá mú đen(sống)

Cá bớp

0,8kg/con

280

≥ 10kg/con

50

0,8-1,3kg/con

270

loại I (≥ 50kg/con)

mua sô

(≥ 30kg/con)

200

 

110

7kg/con

120

 

 

 

Cá mú  chấm

Cá mú tạp

 

1,5kg/con

3kg/con

140

135

Tôm sú

Tôm chân trắng

 

Tôm sú giống

Tôm chân trắng

40 con/kg

300

60-80con/kg

170-180

 

 

P15

900đ-1100đ

P12

700đ-900đ