Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo, 6/4/2018
Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (6/4/2018, Yên/Kg)
|
Xuất xứ
|
Giá thấp
|
Giá cao
|
Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)
|
Bali
|
1.000
|
1.000
|
Nhật Bản
|
1.200
|
4.200
|
New Zealand
|
1.600
|
4.300
|
Đài Loan
|
1.200
|
1.700
|
Cá ngừ vây xanh phương Bắc (Thunnus thynnus)
|
Hy Lạp
|
2.500
|
4.300
|
Nhật Bản
|
2.500
|
6.300
|
New Zealand
|
3.000
|
4.500
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus maccoyii)
|
New Zealand
|
1.700
|
3.500
|
Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)
|
Nhật Bản
|
1.000
|
2.800
|
Cầu gai (Loxechinus albus)
|
|
|
Nhật Bản (trắng, 300g)
|
6.000
|
70.000
|
Nhật Bản (đỏ, 150g)
|
1.200
|
6.700
|
Nhật Bản (đỏ, 300g)
|
4.200
|
14.000
|
Bờ Đông Mỹ (100g pack)
|
1.100
|
1.200
|
Giá thủy sản đông lạnh tại Mercamadrid (từ 9/3 – 16/3/2018, Euro/Kg)
|
Kích cỡ, quy cách
|
Lượng bán ra
|
Giá thấp
|
Giá cao
|
Giá TB
|
Tôm (Penaeus spp)
|
Chín
|
48192
|
5,11
|
18,03
|
6,91
|
Lớn
|
5931
|
18,03
|
28,25
|
22,84
|
Trung bình
|
11121
|
12,02
|
18,03
|
16,83
|
Nhỏ
|
7414
|
5,11
|
13,22
|
10,22
|
Để đuôi
|
1483
|
6,01
|
15,03
|
12,02
|
Tôm (Palaemon serratus, Leander serratus)
|
Lớn
|
3686
|
34,50
|
45,00
|
40,00
|
Trung bình
|
29498
|
22,00
|
30,00
|
28,50
|
Nhỏ
|
36870
|
9,50
|
18,03
|
14,50
|
Để đuôi
|
3686
|
8,90
|
18,50
|
13,50
|
Bạch tuộc (Octopus vulgaris)
|
Nguyên con
|
32468
|
6,31
|
10,22
|
8,41
|
Mực ống (Loligo spp)
|
Boston
|
8338
|
3,91
|
5,71
|
4,51
|
Californian
|
17866
|
2,60
|
4,81
|
3,01
|
Ấn Độ
|
17866
|
2,40
|
5,31
|
4,51
|
National
|
47642
|
5,50
|
9,00
|
6,80
|
Patagonico
|
27396
|
1,50
|
4,51
|
3,50
|