Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (31/10/2018, Yên/Kg)

Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (31/10/2018, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá cao

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

Nhật Bản

1.850

3.600

New Caledonia

1.800

1.800

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

1.600

2.200

Cá ngừ vây xanh phương Bắc (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

4.000

4.000

Canada

3.000

7.000

Cầu gai (Loxechinus albus)

Trung Quốc & Hàn Quốc (lớn, 280g)

 

 

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

6.000

28.000

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

2.300

7.000

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

 

 

Mỹ (túi 100g)

1.000

1.300

Cá hồi Đại Tây dương

Na Uy

1.400

1.500

Tasmania

1.500

1.600

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

3.600

8.000

Trung Quốc

 

 

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

 

 

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

7.500

12.000

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

400

600