Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (28/1/2021, Yên/Kg)

Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (28/1/2021, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá cao

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

Nhật Bản

1.200

3.300

New Zealand

1.600

2.800

Australia

1.200

1.800

Guam

1.000

1.300

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

1.000

1.500

Cape Town

1.200

1.200

New Caledonia

1.000

1.600

Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus obesus Lowe)

Australia

3.000

3.000

Cape Town

2.600

3.100

New Zealand

2.000

3.100

Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

2.500

5.200

Nhật Bản (Set net)

3.000

3.500

Mexico (farmed)

2.000

2.100

North Carolina

3.000

3.500

Boston

3.600

3.600

Canada

3.300

3.600

Cầu gai (Loxechinus albus)

Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)

4.500

75.000

Nhật Bản (trắng, TB, 150g)

 

 

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

4.000

23.000

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

2.000

2.500

Nhật Bản (100g)

 

 

Trung Quốc - Hàn Quốc (lớn, 280g)

3.300

6.000

Trung Quốc - Hàn Quốc (TB, 150g)

1.600

3.500

Mỹ (lớn, 300g)

3.500

4.500

Mỹ (100g)

900

1.000

Cá hồi Đại Tây dương

Na Uy

1.200

1.300

Tasmania

1.300

1.500

Scotland

1.200

1.300

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

2.300

14.000

Trung Quốc

12.000

13.000

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

1.300

6.500

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

1.400

18.000

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

700

700