Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (28/02/2019, Yên/Kg)

 

Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (28/02/2019, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá cao

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

Nhật Bản

1.500

3.300

New Zealand

1.500

4.000

Marshall

1.800

2.000

Bali

1.200

1.700

Indonesia

1.200

1.200

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

1.000

1.800

Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

1.500

13.500

Nhật Bản (Set net)

3.000

9.000

Hàn Quốc

1.600

2.500

Italy

2.800

3.800

Hy Lạp

2.000

3.900

Nam Carolina

4.200

4.200

Cầu gai (Loxechinus albus)

Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)

4.500

90.000

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

4.000

13.000

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

1.500

4.000

Mỹ (túi 300g)

2.500

12.000

Mỹ (túi 100g)

800

900

Cá hồi Đại Tây dương

Na Uy

1.400

1.500

Tasmania

1.500

1.600

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

2.500

20.000

Đài Loan

 

 

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

1.000

5.500

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

1.200

10.000

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

620

700