Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (26/5 – 01/6/2023, Yên/Kg)
|
Xuất xứ
|
Giá thấp
|
Giá cao
|
Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)
|
Nhật Bản
|
1.800
|
2.500
|
Cape Town
|
3.500
|
4.900
|
New Caledonia
|
2.200
|
2.200
|
Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)
|
Nhật Bản
|
1.300
|
2.000
|
Cape Town
|
2.000
|
2.000
|
New Caledonia
|
1.000
|
1.600
|
Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus obesus Lowe)
|
Australia
|
3.000
|
5.500
|
New Zealand
|
2.000
|
7.000
|
Cape Town
|
3.300
|
4.000
|
Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)
|
Nhật Bản
|
2.500
|
12.500
|
Nhật Bản (Set net)
|
2.500
|
2.800
|
Nhật Bản (Sein net)
|
2.500
|
6.300
|
New Zealand
|
2.600
|
13.500
|
Canada
|
5.000
|
8.000
|
Hy Lạp
|
3.300
|
3.700
|
Cầu gai (Loxechinus albus)
|
Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)
|
15.000
|
120.000
|
Nhật Bản (trắng, TB, 150g)
|
2.500
|
3.000
|
Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)
|
4.500
|
28.000
|
Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)
|
3.100
|
5.000
|
Nhật Bản (100g)
|
|
|
Trung Quốc - Hàn Quốc (lớn, 280g)
|
5.000
|
7.000
|
Trung Quốc - Hàn Quốc (TB, 150g)
|
3.000
|
3.500
|
Mỹ (lớn, 300g)
|
7.500
|
8.500
|
Mỹ (trung bình, 150g)
|
2.500
|
2.700
|
Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)
|
Nhật Bản
|
3.000
|
18.000
|
Trung Quốc
|
-
|
-
|
Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)
|
Nhật Bản
|
1.000
|
6.500
|
Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)
|
Nhật Bản
|
1.200
|
26.000
|
Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)
|
Nhật Bản
|
1.200
|
1.300
|