Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (26/11/2019, Yên/Kg)

Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (26/11/2019, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá cao

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

New York

2.000

5.000

Guam

1.000

1.500

Australia

1.500

1.500

Nhật Bản

1.300

3.000

Palau

1.000

1.300

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

1.300

1.300

Cape Town

1.500

1.500

New Caledonia

1.000

1.600

Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus obesus Lowe)

Australia

2.500

3.800

New Zealand

2.000

2.000

Cape Town

2.000

3.200

Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

3.500

12.500

Nhật Bản (Set net)

3.700

3.700

Nhật Bản (Sein net)

2.500

8.800

Hy Lạp

1.900

5.000

Canada

3.600

9.000

Mexico

2.200

2.600

Cầu gai (Loxechinus albus)

Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)

15.000

110.000

Nhật Bản (trắng, TB, 150g)

 

 

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

7.500

33.000

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

3.800

9.000

Nhật Bản (100g)

 

 

Trung Quốc - Hàn Quốc (lớn, 280g)

2.500

3.000

Trung Quốc - Hàn Quốc (TB, 150g)

1.000

1.300

Mỹ (lớn, 300g)

5.000

5.800

Mỹ (100g)

1.500

1.600

Cá hồi Đại Tây dương

Na Uy

1.200

1.300

Tasmania

1.500

1.600

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

3.000

10.000

Trung Quốc

5.500

7.700

Đài Loan

 

 

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

1.000

7.500

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

1.800

15.000

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

1.100

1.200