Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (25/11/2021, Yên/Kg)

Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (25/11/2021, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá cao

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

Nhật Bản

1.600

3.000

New Zealand

2.200

2.500

Cape Town

2.000

3.200

Australia

1.000

1.800

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

1.200

1.800

Cape Town

1.200

1.200

New Caledonia

1.000

1.600

Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus obesus Lowe)

Australia

1.500

2.800

New Zealand

3.000

3.000

Cape Town

2.600

4.500

Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

3.500

10.000

Nhật Bản (Set net)

3.000

3.500

Nhật Bản (Sein net)

1.800

3.000

Bắc Carolina

3.000

3.200

Canada

3.000

3.400

Mexico (Farmed)

2.400

2.700

Cầu gai (Loxechinus albus)

Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)

8.500

90.000

Nhật Bản (trắng, TB, 150g)

 

 

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

10.000

35.000

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

6.500

7.500

Nhật Bản (100g)

-

-

Trung Quốc - Hàn Quốc (lớn, 280g)

6.500

9.000

Trung Quốc - Hàn Quốc (TB, 150g)

3.000

3.500

Mỹ (lớn, 300g)

7.500

8.500

Mỹ (trung bình, 150g)

3.000

4.500

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

3.600

12.000

Trung Quốc

6.800

8.500

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

1.800

6.500

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

2.000

15.000

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

600

660