Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo, 2/3/2018
Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (2/3/2018, Yên/Kg)
|
Xuất xứ
|
Giá thấp
|
Giá cao
|
Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)
|
Australia
|
1.500
|
2.500
|
Nhật Bản
|
1.500
|
3.400
|
Cá ngừ vây xanh phương Bắc (Thunnus thynnus)
|
Nhật Bản
|
2.500
|
15.000
|
Nhật Bản (Set Net)
|
2.500
|
6.000
|
Mexico
|
2.300
|
2.500
|
Cầu gai (Loxechinus albus)
|
|
|
Nhật Bản (trắng, 300g)
|
12.000
|
70.000
|
Nhật Bản (đỏ, 150g)
|
N/A
|
N/A
|
Nhật Bản (đỏ, 300g)
|
2.500
|
17.000
|
Bờ Tây Mỹ
|
2.500
|
3.500
|
Bờ Đông Mỹ
|
800
|
1.100
|
Giá thủy sản tươi tại Mercamadrid (từ 16/2 – 23/2/2018, Euro/Kg)
|
Kích cỡ, quy cách
|
Lượng bán ra
|
Giá thấp
|
Giá cao
|
Giá TB
|
Tôm (Penaeus spp)
|
Lớn, chín
|
153
|
18,03
|
30,65
|
22,84
|
Trung bình, chín
|
2309
|
9,02
|
20,00
|
15,03
|
Tươi
|
615
|
32,00
|
58,00
|
47,00
|
Bạch tuộc (Octopus vulgaris)
|
Nguyên con
|
1072
|
9,00
|
11,50
|
10,50
|
Chín
|
3214
|
13,50
|
19,50
|
17,50
|
Mực ống (Loligo vulgaris)
|
Nguyên con
|
39616
|
7,20
|
12,50
|
11,43
|