Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (11/3/2021, Yên/Kg)

Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (11/3/2021, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá cao

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

Nhật Bản

1.800

2.800

New Zealand

1.500

3.000

Australia

1.200

1.800

Guam

1.000

1.300

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

1.000

1.800

Cape Town

1.200

1.200

New Caledonia

1.000

1.600

Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus obesus Lowe)

Australia

3.000

3.000

Cape Town

2.600

3.100

New Zealand

2.000

4.600

Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

2.500

10.000

Nhật Bản (Set net)

1.500

5.000

Hy Lạp

2.000

3.500

Mexico (farmed)

2.000

2.100

Boston

3.600

3.600

Canada

3.300

3.600

Cầu gai (Loxechinus albus)

Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)

5.500

77.000

Nhật Bản (trắng, TB, 150g)

 

 

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

6.500

20.000

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

2.500

3.300

Nhật Bản (100g)

 

 

Trung Quốc - Hàn Quốc (lớn, 280g)

3.300

6.000

Trung Quốc - Hàn Quốc (TB, 150g)

1.600

3.500

Mỹ (lớn, 300g)

3.500

4.500

Mỹ (100g)

800

1.000

Cá hồi Đại Tây dương

Na Uy

1.200

1.300

Tasmania

1.300

1.500

Scotland

1.200

1.300

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

2.000

11.000

Đài Loan

5.000

14.500

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

2.800

6.000

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

1.100

13.000

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

360

440