Giá mực, bạch tuộc tại thị trường Tây Ban Nha, USD/kg (1 USD = 0,7201 EUR), ngày 6/3/2011

Bạch tuộc nguyên con

Cỡ

O. vulgaris

O. vulgaris

Cỡ

Octopus spp.

Marôc

Tuynidi

Thái Lan

4 - 5 kg/con

15,28

13,89

26 - 40 con/kg

3,61

3 kg/con

13,61

12,50

41 - 60 con/kg

3,82

2,5 kg/con

12,50

11,11

61 - 80 con/kg

4,03

1 kg/con

11,11

9,72

 

 

0,5 kg/con

9,72

8,33

 

 

< 0,5 kg/con

8,33

-

 

 

Mực ống (Loligo spp.)

Cỡ

Chưa làm sạch

Làm sạch

Cỡ

Chưa làm sạch

Ấn Ðộ

Trung Quốc

< 3 con/kg

4,44

-

70 - 100 g/con

5,00

3 - 6 con/kg

4,17

4,86

100 - 150 g/con

6,39

6 - 10 con/kg

3,75

4,72

150 - 300 g/con

7,29

10 - 20 con/kg

3,33

4,58

300 g/con

7,64

20 - 40 con/kg

2,71

4,03