Giá một số hải sản tại thị trường Mỹ, ngày 8/3/2012

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ - ngày 8/3/2012, USD/pao (1pao ~ 453g)

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF

Thái Lan, Inđônêxia, đánh bắt tự nhiên

2 - 4 oz

4,75 - 4,85

10 - 12 oz

6,10 - 6,30

4 - 6 oz

5,95 - 6,10

12 - 14 oz

5,40 - 5,60

6 - 8 oz

6,50 - 6,85

14 -16 oz

5,40 - 5,60

8 - 10 oz

6,50 - 6,85

 

 

Cá nục heo, IQF

Trung Nam Mỹ, FOB, Miami

Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương

3 - 5 pao

3,60 - 3,95

≥ 7 pao

5,25 - 5,50

3 - 4 pao

-

5 - 6 pao

-

5 - 7 pao

4,60 - 5,05

 

 

4 - 5 pao

-

≥ 6 pao

-

 

­Thịt cua

Thái Lan, Inđônêxia, đã thanh trùng, 16 oz, hộp

Chân vây sau

10,75 - 11,25

Chân  -  hộp 12 oz

- 

Chân vây sau, xô

14,00 -14,75

Cỡ lớn

19,25 -19,75

Càng

7,25 - 7,50

Đặc biệt

9,00 - 9,25

 

Cá vược (cá chẽm) Chilê, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da

Đóng hộp

Vận chuyển

4 - 6 kg

-

8 - 10 kg

10,50 - 10,75

12 - 15 kg

10,35 - 10,55

6 - 8 kg

10,50 - 10,75

10 - 12 kg

10,50 - 10,75

≥ 15 kg

10,35 - 10,55

 

  Ðiệp,  IQF

Cỡ

Trung Quốc (nuôi)

Canađa

Nội địa (đã chế biến)

Nội địa (hàng khô)

> 10

-

-

9,50 - 9,70

13,00 - 13,20

10/20

-

13,00 - 13,20

9,20 - 9,40-

12,15 - 12,35-

20/30

-

11,60 - 11,80

9,20 - 9,40-

12,15 - 12,35-

30/40

-

10,45 - 10,65

-

-

40/50

-

9,10 - 9,30

-

-

40/60

5,70 - 5,90

-

-

-

60/80

4,45 - 4,65

-

-

-

80/100

4,05 - 4,25

-

-

-

80/120

3,90 - 4,10

-

-

-

120/150

3,65 - 3,85

-

-

-

150/200

3,40 - 3,60

-

-

-

  Vẹm xanh Niu Dilân

Nhỏ

2,25 - 2,35

Trung

2,40 - 2,50

Lớn

2,40 - 2,50