Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 9/1/2014

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 9/1/2014, USD/pao (1 pao ~ 453 g)
Cá ngừ tươi nguyên con
Nội địa
Nhập khẩu
Cá ngừ vây vàng No.1
-
Cá ngừ vây vàng No.1
8,75 - 9,00+
Cá ngừ vây vàng No.2+
-
Cá ngừ vây vàng No.2+
7,75 - 8,00+
Cá ngừ vây vàng No.2
-
Cá ngừ vây vàng No.2
-

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
10 - 12 oz
4 - 6 oz
5,60 - 5,70
12 - 14 oz
6 - 8 oz
14 -16 oz
8 - 10 oz
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
-
5 - 7 pao
3,25 - 3,40+
3 - 4 pao
2,60 - 2,70
5 - 6 pao
2,80 - 2,90
3 - 5 pao
3,15 - 3,25+
≥ 7 pao
3,25 - 3,50
4 - 5 pao
2,70 - 2,80
≥ 6 pao
-
 
­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz
Chân vây sau
10,75 - 11,25
Chân - hộp 12 oz
 
Chân vây sau, xô
13,75 - 14,00
Cỡ lớn
19,75 - 20,25+
Càng
6,50 - 6,75+
Đặc biệt
8,50 - 9,00
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,75 - 10,85+
12 - 15 kg
10,60 - 10,80+
6 - 8 kg
10,75 - 10,85+
10 - 12 kg
10,75 - 10,85+
≥ 15 kg
10,60 - 10,80+
 
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
10,95 - 11,15
15,15 - 15,35+
10/20
-
12,60 - 12,80
10,35 - 10,55
14,00 - 14,20+
20/30
-
12,20 - 12,40
10,35 - 10,55
14,00 - 14,20+
30/40
-
11,10 - 11,30
-
-
40/50
5,75 - 5,95-
10,15 - 10,35
-
-
50/60
-
-
-
-
60/80
5,15 - 5,35-
-
-
-
80/100
4,35 - 4,55
-
-
-
80/120
4,05 - 4,25
-
-
-
120/150
3,55 - 3,75
-
-
-
150/200
3,25 - 3,45
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
3,50 - 3,60+
Trung
3,65 - 3,75+
Lớn
3,65 - 3,75+