Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 6/6/2013

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ - ngày 6/6/2013, USD/pao (1pao ~ 453g)
Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
4,70 - 4,85
10 - 12 oz
6,10 - 6,30
4 - 6 oz
5,75 - 5,90
12 - 14 oz
5,40 - 5,60
6 - 8 oz
6,75 - 6,90
14 -16 oz
5,40 - 5,60
8 - 10 oz
6,85 - 7,00
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
2,50 - 2,95(+)
5 - 7 pao
3,00 - 3,25
3 - 4 pao
-
5 - 6 pao
-
3 - 5 pao
3,00 - 3,10(+)
≥ 7 pao
3,25 - 3,50
4 - 5 pao
-
≥ 6 pao
-

 
­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, 16 oz, hộp
Chân vây sau
10,50 - 10,75
Chân - hộp 12 oz
Chân vây sau, xô
12,75 -13,25
Cỡ lớn
17,75 -18,25
Càng
6,50 - 7,00
Đặc biệt
8,50 - 9,00
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,00 - 10,25
12 - 15 kg
9,80 - 10,00
6 - 8 kg
10,00 - 10,25
10 - 12 kg
10,00 - 10,25
≥ 15 kg
9,80 - 10,00
 
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
9,00 - 9,20
12,90 - 13,10(+)
10/20
-
12,25 - 12,45
8,70 - 8,90(+)
11,55 - 11,75(+)
20/30
-
11,55 - 11,75
8,65 - 8,85(+)
11,55 - 11,75(+)
30/40
-
10,60 - 10,80
-
-
40/50
-
9,45 - 9,65
-
-
40/60
6,60 - 6,80
-
-
-
60/80
5,65 - 5,85(+)
-
-
-
80/100
4,20 - 4,40
-
-
-
80/120
3,95 - 4,15
-
-
-
120/150
3,60 - 3,80
-
-
-
150/200
3,40 - 3,60
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
2,55 - 2,65
Trung
2,70 - 2,80
Lớn
2,70 - 2,80