Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 5/9/2013

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 5/9/2013, USD/pao (1 pao ~ 453 g)

Cá ngừ tươi nguyên con

Nội địa

Nhập khẩu

Cá ngừ vây vàng No.1

8,25 - 8,50

Cá ngừ vây vàng No.1

7,25 - 7,50 (-)

Cá ngừ vây vàng No.2+

6,25 - 6,50 (-)

Cá ngừ vây vàng No.2+

5,75 - 6,25

Cá ngừ vây vàng No.2

3,75 -  4,25 (-)

Cá ngừ vây vàng No.2

3,25 - 4,00-

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF

Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên

2 - 4 oz

4,70 - 4,85

10 - 12 oz

6,10 - 6,30

4 - 6 oz

5,75 - 5,90

12 - 14 oz

5,40 - 5,60

6 - 8 oz

6,75 - 6,90

14 -16 oz

5,40 - 5,60

8 - 10 oz

6,85 - 7,00

 

 

Cá nục heo, IQF

Trung Nam Mỹ, FOB, Miami

Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương

1 - 3 pao

2,50 - 2,95

5 - 7 pao

3,10 - 3,25

3 - 4 pao

-

5 - 6 pao

-

3 - 5 pao

3,00 - 3,10

≥ 7 pao

3,25 - 3,50

4 - 5 pao

-

≥ 6 pao

-

 

­Thịt cua

Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz

Chân vây sau

10,25 - 10,75

Chân  -  hộp 12 oz

 

Chân vây sau, xô

12,50 -13,00

Cỡ lớn

17,75 -18,00

Càng

6,00 - 6,25

Đặc biệt

8,00 - 8,75

 

Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da

Đóng hộp

Vận chuyển

4 - 6 kg

-

8 - 10 kg

10,25 - 10,50

12 - 15 kg

10,00 - 10,25 (+)

6 - 8 kg

10,25 - 10,50

10 - 12 kg

10,25 - 10,50

≥ 15 kg

10,00 - 10,25 (+)

 

  Ðiệp,  IQF

Cỡ

Trung Quốc (nuôi)

Canada

Nội địa (đã chế biến)

Nội địa (hàng khô)

<10

-

-

9,90 - 10,10 (+)

14,00 - 14,20

10/20

-

12,50 - 12,70

9,65 - 9,85 (+)

13,00 - 13,20

20/30

-

12,00 - 12,20

9,65 - 9,85 (+)

13,00 - 13,20

30/40

-

10,70 - 10,90

-

-

40/50

-

9,75 - 9,95

-

-

50/60

6,90 - 7,10

-

-

-

60/80

5,80 - 6,00

-

-

-

80/100

4,30 - 4,50

-

-

-

80/120

3,95 - 4,15

-

-

-

120/150

3,45 - 3,65

-

-

-

150/200

3,20 - 3,40

-

-

-

  Vẹm xanh New Zealand

Nhỏ

2,70 - 2,80

Trung

2,95 - 3,05

Lớn

2,95 - 3,05