Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 31/10/2014
GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG NEW YORK - MỸ, ngày 31/10/2014, USD/pao
(1 pao ~ 453 g)
|
Cá nục heo Peru
|
File, còn da
|
Cắt miếng
|
1 - 3 pao
|
-
|
5 - 7 pao
|
3,50
|
8 oz
|
5,75+
|
|
|
3 - 5 pao
|
3,35
|
≥ 7 pao
|
3,55
|
10 oz
|
5,75+
|
|
|
Bạch tuộc Tây Ban Nha
|
2 - 4 pao
|
3,50
|
6 -8 pao
|
4,70
|
4 - 6 pao
|
4,50
|
≥ 8 pao
|
4,70
|
Cá vược Chile
|
File, còn da
|
Cắt miếng
|
4 - 6 kg
|
12,25+
|
4 oz
|
10,25
|
6 - 8 kg
|
12,25+
|
6 oz
|
14,85
|
8 - 10 kg
|
12,25+
|
8 oz
|
15,60
|
10 - 12 kg
|
12,25+
|
10 oz
|
15,25
|
Cá rô phi Trung Quốc (File)
|
3 - 5 pao
|
2,45-
|
7 - 9 pao
|
3,15
|
5 - 7 pao
|
2,65-
|
9 -11 pao
|
-
|
Vẹm New Zealand
|
Cỡ trung bình
|
3,35
|