Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 3/7/2013

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 3/7/2013, USD/pao (1 pao ~ 453 g)
Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
4,70 - 4,85
10 - 12 oz
6,10 - 6,30
4 - 6 oz
5,75 - 5,90
12 - 14 oz
5,40 - 5,60
6 - 8 oz
6,75 - 6,90
14 -16 oz
5,40 - 5,60
8 - 10 oz
6,85 - 7,00
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
2,50 - 2,95
5 - 7 pao
3,00 - 3,25
3 - 4 pao
-
5 - 6 pao
-
3 - 5 pao
3,00 - 3,10
≥ 7 pao
3,25 - 3,50
4 - 5 pao
-
≥ 6 pao
-

 
­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz
Chân vây sau
10,25 - 10,75
Chân - hộp 12 oz
 
Chân vây sau, xô
12,50 -13,00
Cỡ lớn
17,75 -18,00
Càng
6,25 - 6,50
Đặc biệt
8,50 - 9,00
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,00 - 10,10
12 - 15 kg
9,75 - 9,95
6 - 8 kg
10,00 - 10,10
10 - 12 kg
10,00 - 10,10
≥ 15 kg
9,75 - 9,95
 
 
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
9,30 - 9,50
13,60 - 13,80
10/20
-
12,40 - 12,60
8,85 - 9,05
11,95 - 12,15
20/30
-
11,75 - 11,95
8,85 - 9,05
11,95 - 12,15
30/40
-
10,60 - 10,80
-
-
40/50
-
9,55 - 9,75
-
-
40/60
6,70 - 6,90
-
-
-
60/80
5,65 - 5,85
-
-
-
80/100
4,25 - 4,45
-
-
-
80/120
3,95 - 4,15
-
-
-
120/150
3,60 - 3,80
-
-
-
150/200
3,40 - 3,60
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
2,65 - 2,75
Trung
2,80 - 2,90
Lớn
2,80 - 2,90