Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 27/11/2013

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 27/11/2013, USD/pao (1 pao ~ 453 g)

Cá ngừ tươi nguyên con

Nội địa

Nhập khẩu

Cá ngừ vây vàng No.1

7,25 - 7,50 (-)

Cá ngừ vây vàng No.1

7,25 - 7,50 (-)

Cá ngừ vây vàng No.2+

5,50 - 5,75 (-)

Cá ngừ vây vàng No.2+

5,00 - 5,50 (-)

Cá ngừ vây vàng No.2

3,00 - 3,50 (-)

Cá ngừ vây vàng No.2

2,75 - 3,25 (-)

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF

Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên

2 - 4 oz

4,70 - 4,85

10 - 12 oz

6,10 - 6,30

4 - 6 oz

5,60 - 5,70

12 - 14 oz

5,40 - 5,60

6 - 8 oz

6,85 - 7,00

14 -16 oz

5,40 - 5,60

8 - 10 oz

6,85 - 7,00

 

 

Cá nục heo, IQF

Trung Nam Mỹ, FOB, Miami

Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương

1 - 3 pao

-

5 - 7 pao

3,10 - 3,25

3 - 4 pao

-

5 - 6 pao

-

3 - 5 pao

3,00 - 3,10

≥ 7 pao

3,25 - 3,50

4 - 5 pao

-

≥ 6 pao

-

 

­Thịt cua

Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz

Chân vây sau

10,75 - 11,25

Chân  -  hộp 12 oz

 

Chân vây sau, xô

13,50 - 14,00

Cỡ lớn

19,00 - 19,50

Càng

6,25 - 6,50

Đặc biệt

8,00 - 8,75

 

Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da

Đóng hộp

Vận chuyển

4 - 6 kg

-

8 - 10 kg

10,50 - 10,75

12 - 15 kg

10,25 - 10,50

6 - 8 kg

10,50 - 10,75

10 - 12 kg

10,50 - 10,75

≥ 15 kg

10,25 - 10,50

  Ðiệp,  IQF

Cỡ

Trung Quốc (nuôi)

Canada

Nội địa (đã chế biến)

Nội địa (hàng khô)

<10

-

-

10,60 - 10,80

14,75 - 14,95

10/20

-

12,60 - 12,80

10,10 - 10,30

13,85 - 14,05

20/30

-

12,20 - 12,40

10,10 - 10,30

13,85 - 14,05

30/40

-

11,10 - 11,30

-

-

40/50

-

10,15 - 10,35

-

-

50/60

6,50 - 6,70

-

-

-

60/80

5,60 - 5,80

-

-

-

80/100

4,30 - 4,50

-

-

-

80/120

4,00 - 4,20

-

-

-

120/150

3,50 - 3,70

-

-

-

150/200

3,25 - 3,45

-

-

-

  Vẹm xanh New Zealand

Nhỏ

3,35 - 3,45

Trung

3,50 - 3,60

Lớn

3,50 - 3,60