Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 26/9/2013

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 26/9/2013, USD/pao (1 pao ~ 453 g)
Cá ngừ tươi nguyên con
Nội địa
Nhập khẩu
Cá ngừ vây vàng No.1
-
Cá ngừ vây vàng No.1
8,50 - 9,00 (+)
Cá ngừ vây vàng No.2+
-
Cá ngừ vây vàng No.2+
7,00 - 7,50 (+)
Cá ngừ vây vàng No.2
-
Cá ngừ vây vàng No.2
4,50 - 5,00 (+)

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
10 - 12 oz
4 - 6 oz
12 - 14 oz
6 - 8 oz
14 -16 oz
8 - 10 oz
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
2,50 - 2,95
5 - 7 pao
3,10 - 3,25
3 - 4 pao
-
5 - 6 pao
-
3 - 5 pao
3,00 - 3,10
≥ 7 pao
3,25 - 3,50
4 - 5 pao
-
≥ 6 pao
-
 
­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz
Chân vây sau
10,25 - 10,75
Chân - hộp 12 oz
 
Chân vây sau, xô
12,50 -13,00
Cỡ lớn
18,00 - 18,25
Càng
6,00 - 6,25
Đặc biệt
8,00 - 8,75
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,25 - 10,50
12 - 15 kg
10,00 - 10,25
6 - 8 kg
10,25 - 10,50
10 - 12 kg
10,25 - 10,50
≥ 15 kg
10,00 - 10,25
 
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
9,95 - 10,15
14,05 - 14,25
10/20
-
12,50 - 12,70
9,65 - 9,85
13,05 - 13,25
20/30
-
12,00 - 12,20
9,65 - 9,85
13,05 - 13,25
30/40
-
10,80 - 11,00 (+)
-
-
40/50
-
9,90 - 10,10 (+)
-
-
50/60
6,90 - 7,10
-
-
-
60/80
5,80 - 6,00
-
-
-
80/100
4,30 - 4,50
-
-
-
80/120
3,95 - 4,15
-
-
-
120/150
3,45 - 3,65
-
-
-
150/200
3,20 - 3,40
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
2,70 - 2,80
Trung
2,95 - 3,05
Lớn
2,95 - 3,05