GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ - ngày 24/5/2012, USD/pao (1pao ~ 453g)
Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
4,75 - 4,85
10 - 12 oz
6,10 - 6,30
4 - 6 oz
5,95 - 6,10
12 - 14 oz
5,40 - 5,60
6 - 8 oz
6,90 - 7,10
14 -16 oz
8 - 10 oz
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
3,40 - 3,65
5 - 7 pao
4,60 - 4,85
3 - 4 pao
-
5 - 6 pao
3 - 5 pao
4,40 - 4,60
≥ 7 pao
4 - 5 pao
≥ 6 pao
Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, 16 oz, hộp
Chân vây sau
10,75 - 11,00
Chân - hộp 12 oz
Chân vây sau, xô
14,00 -14,75
Cỡ lớn
19,25 -19,75
Càng
7,25 - 7,50
Đặc biệt
9,00 - 9,25
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
8 - 10 kg
10,40 - 10,60
12 - 15 kg
10,00 - 10,20
6 - 8 kg
10 - 12 kg
10,25 - 10,50
≥ 15 kg
Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
9,20 - 9,40
12,95 - 13,15
10/20
12,80 - 13,00
8,60 - 8,80
11,25 - 11,45
20/30
11,65 - 11,85
8,65 - 8,85
11,30 - 11,50
30/40
10,50 - 10,70
40/50
9,15 - 9,35
40/60
5,80 - 6,00
60/80
80/100
3,90 - 4,10
80/120
3,80 - 4,00
120/150
3,55 - 3,75
150/200
3,30 - 3,50
Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
2,30 - 2,35
Trung
2,35 - 2,45
Lớn