Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 21/6/2012

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ - ngày 21/6/2012, USD/pao (1pao ~ 453g)

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF

Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên

2 - 4 oz

4,75 - 4,85

10 - 12 oz

6,10 - 6,30

4 - 6 oz

5,95 - 6,10

12 - 14 oz

5,40 - 5,60

6 - 8 oz

6,90 - 7,10

14 -16 oz

5,40 - 5,60

8 - 10 oz

6,90 - 7,10

 

 

Cá nục heo, IQF

Trung Nam Mỹ, FOB, Miami

Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương

1 - 3 pao

3,40 - 3,65

5 - 7 pao

4,60 - 4,85

3 - 4 pao

-

5 - 6 pao

-

3 - 5 pao

4,40 - 4,60

≥ 7 pao

-

4 - 5 pao

-

≥ 6 pao

-

 

­Thịt cua

Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, 16 oz, hộp

Chân vây sau

10,75 - 11,00

Chân  -  hộp 12 oz

- 

Chân vây sau, xô

14,00 -14,75

Cỡ lớn

19,50 -19,75

Càng

7,25 - 7,50

Đặc biệt

9,25 - 9,75+

 

Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da

Đóng hộp

Vận chuyển

4 - 6 kg

-

8 - 10 kg

10,40 - 10,60

12 - 15 kg

10,00 - 10,20

6 - 8 kg

10,40 - 10,60

10 - 12 kg

10,25 - 10,50

≥ 15 kg

10,00 - 10,20

 

 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
8,75 - 8,95
11,80 - 12,00-
10/20
-
12,80 - 13,00
8,35 - 8,55
10,85 - 11,05
20/30
-
11,65 - 11,85
8,45 - 8,65
11,30 - 11,50
30/40
-
10,50 - 10,70
-
-
40/50
-
9,15 - 9,35
-
-
40/60
5,80 - 6,00
-
-
-
60/80
4,40 - 4,60
-
-
-
80/100
3,90 - 4,10
-
-
-
80/120
3,80 - 4,00
-
-
-
120/150
3,55 - 3,75
-
-
-
150/200
3,30 - 3,50
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
2,25 - 2,35
Trung
2,35 - 2,45
Lớn
2,35 - 2,45