Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 20/2/2014

 
GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 20/2/2014, USD/pao (1 pao ~ 453 g)
Cá ngừ tươi nguyên con
Nội địa
Nhập khẩu
Cá ngừ vây vàng No.1
8,50 - 9,00+
Cá ngừ vây vàng No.1
7,75 - 8,25+
Cá ngừ vây vàng No.2+
6,50 - 6,75+
Cá ngừ vây vàng No.2+
6,00 - 6,50+
Cá ngừ vây vàng No.2
4,75 - 5,00
Cá ngừ vây vàng No.2
-

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
10 - 12 oz
4 - 6 oz
5,60 - 5,70
12 - 14 oz
6 - 8 oz
14 -16 oz
8 - 10 oz
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
-
5 - 7 pao
3,25 - 3,35
3 - 4 pao
2,60 - 2,70
5 - 6 pao
2,80 - 2,90
3 - 5 pao
3,10 - 3,25
≥ 7 pao
3,25 - 3,50
4 - 5 pao
2,70 - 2,80
≥ 6 pao
-
 
­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz
Chân vây sau
11,00 - 11,25+
Chân - hộp 12 oz
 
Chân vây sau, xô
14,50 - 15,00+
Cỡ lớn
20,50 - 21,00+
Càng
6,50 - 7,00+
Đặc biệt
8,50 - 9,00
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,80 - 11,00
12 - 15 kg
10,70 - 10,80
6 - 8 kg
10,80 - 11,00
10 - 12 kg
10,80 - 11,00
≥ 15 kg
10,70 - 10,80
 
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
11,50 - 11,70+
15,80 - 16,00+
10/20
-
13,00 - 13,20
10,55 - 10,75
14,10 - 14,30
20/30
-
12,45 - 12,65
10,55 - 10,75
14,10 - 14,30
30/40
-
11,35 - 11,55
-
-
40/50
5,30 - 5,50-
10,50 - 10,70
-
-
50/60
-
-
-
-
60/80
4,90 - 5,10-
-
-
-
80/100
4,30 - 4,50-
-
-
-
80/120
4,05 - 4,25
-
-
-
120/150
3,60 - 3,80
-
-
-
150/200
3,30 - 3,50+
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
3,55 - 3,65
Trung
3,70 - 3,80+
Lớn
3,70 - 3,80+