Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 2/1/2014

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 2/1/2014, USD/pao (1 pao ~ 453 g)
Cá ngừ tươi nguyên con
Nội địa
Nhập khẩu
Cá ngừ vây vàng No.1
8,00 - 8,50
Cá ngừ vây vàng No.1
8,00 - 8,25
Cá ngừ vây vàng No.2+
6,00 - 6,50
Cá ngừ vây vàng No.2+
6,00 - 6,50
Cá ngừ vây vàng No.2
3,75 - 4,00
Cá ngừ vây vàng No.2
3,50 - 4,00

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
10 - 12 oz
4 - 6 oz
5,60 - 5,70
12 - 14 oz
6 - 8 oz
14 -16 oz
8 - 10 oz
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
-
5 - 7 pao
3,10 - 3,25
3 - 4 pao
2,60 - 2,70
5 - 6 pao
2,80 - 2,90
3 - 5 pao
3,00 - 3,10
≥ 7 pao
3,25 - 3,50
4 - 5 pao
2,70 - 2,80
≥ 6 pao
-
 
­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz
Chân vây sau
10,75 - 11,25
Chân - hộp 12 oz
 
Chân vây sau, xô
13,50 - 14,00
Cỡ lớn
19,50 - 20,00
Càng
6,30 - 6,60
Đặc biệt
8,50 - 9,00
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,50 - 10,80
12 - 15 kg
10,50 - 10,75
6 - 8 kg
10,50 - 10,80
10 - 12 kg
10,50 - 10,80
≥ 15 kg
10,50 - 10,75
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
10,95 - 11,15+
15,10 - 15,30+
10/20
-
12,60 - 12,80
10,35 - 10,55+
13,95 - 14,15+
20/30
-
12,20 - 12,40
10,35 - 10,55+
13,95 - 14,15+
30/40
-
11,10 - 11,30
-
-
40/50
6,15 - 6,35-
10,15 - 10,35
-
-
50/60
-
-
-
-
60/80
5,35 - 5,55-
-
-
-
80/100
4,35 - 4,55+
-
-
-
80/120
4,05 - 4,25+
-
-
-
120/150
3,55 - 3,75+
-
-
-
150/200
3,25 - 3,45
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
3,45 - 3,55+
Trung
3,60 - 3,70
Lớn
3,60 - 3,70