Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 19/4/2012

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ - ngày 19/4/2012, USD/pao (1pao ~ 453g)

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF

Thái Lan, Inđônêxia, đánh bắt tự nhiên

2 - 4 oz

4,75 - 4,85

10 - 12 oz

6,10 - 6,30

4 - 6 oz

5,95 - 6,10

12 - 14 oz

5,40 - 5,60

6 - 8 oz

6,50 - 6,85

14 -16 oz

5,40 - 5,60

8 - 10 oz

6,50 - 6,85

 

 

Cá nục heo, IQF

Trung Nam Mỹ, FOB, Miami

Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương

1 - 3 pao

3,50 - 3,95

5 - 7 pao

4,70 - 4,95

3 - 4 pao

-

5 - 6 pao

-

3 - 5 pao

4,50 - 4,70

≥ 7 pao

 

4 - 5 pao

-

≥ 6 pao

-

 

­Thịt cua

Thái Lan, Inđônêxia, đã thanh trùng, 16 oz, hộp

Chân vây sau

10,75 - 11,00

Chân  -  hộp 12 oz

- 

Chân vây sau, xô

14,00 -14,75

Cỡ lớn

19,25 -19,75

Càng

7,25 - 7,50

Đặc biệt

9,00 - 9,25

 

Cá vược Chilê, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da

Đóng hộp

Vận chuyển

4 - 6 kg

-

8 - 10 kg

10,40 - 10,60-

12 - 15 kg

10,00 - 10,20-

6 - 8 kg

10,40 - 10,60-

10 - 12 kg

10,25 - 10,50-

≥ 15 kg

10,00 - 10,20-

 

  Ðiệp,  IQF

Cỡ

Trung Quốc (nuôi)

Canađa

Nội địa (đã chế biến)

Nội địa (hàng khô)

< 10

-

-

9,45 - 9,65

12,95 - 13,15

10/20

-

12,80 - 13,00

8,85 - 9,05

11,40 - 11,60

20/30

-

11,65 - 11,85

8,85 - 9,05

11,40 - 11,60

30/40

-

10,50 - 10,70

-

-

40/50

-

9,15 - 9,35

-

-

40/60

5,75 - 5,95

-

-

-

60/80

4,45 - 4,65

-

-

-

80/100

3,95 - 4,15

-

-

-

80/120

3,85 - 4,05

-

-

-

120/150

3,60 - 3,80

-

-

-

150/200

3,35 - 3,55

-

-

-

  Vẹm xanh Niu Dilân

Nhỏ

2,25 - 2,35

Trung

2,40 - 2,50

Lớn

2,40 - 2,50