Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 14/11/2013

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 14/11/2013, USD/pao (1 pao ~ 453 g)
Cá ngừ tươi nguyên con
Nội địa
Nhập khẩu
Cá ngừ vây vàng No.1
8,25 - 8,75 (+)
Cá ngừ vây vàng No.1
7,50 - 7,75 (+)
Cá ngừ vây vàng No.2+
6,50 - 6,75 (+)
Cá ngừ vây vàng No.2+
6,00 - 6,50 (+)
Cá ngừ vây vàng No.2
4,00 - 4,50 (+)
Cá ngừ vây vàng No.2
3,50 - 4,00 (+)

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
10 - 12 oz
4 - 6 oz
5,60 - 5,70
12 - 14 oz
6 - 8 oz
14 -16 oz
8 - 10 oz
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
-
5 - 7 pao
3,10 - 3,25
3 - 4 pao
-
5 - 6 pao
-
3 - 5 pao
3,00 - 3,10
≥ 7 pao
3,25 - 3,50
4 - 5 pao
-
≥ 6 pao
-
 
­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz
Chân vây sau
10,75 - 11,25 (+)
Chân - hộp 12 oz
 
Chân vây sau, xô
12,80 -13,20
Cỡ lớn
19,00 - 19,50 (+)
Càng
6,25 - 6,50 (+)
Đặc biệt
8,00 - 8,75
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,25 - 10,50
12 - 15 kg
10,00 - 10,25
6 - 8 kg
10,25 - 10,50
10 - 12 kg
10,25 - 10,50
≥ 15 kg
10,00 - 10,25
 
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
10,55 - 10,75 (+)
14,60 - 14,80
10/20
-
12,60 - 12,80
10,05 - 10,25 (+)
13,55 - 13,75 (+)
20/30
-
12,20 - 12,40
10,05 - 10,25 (+)
13,55 - 13,75 (+)
30/40
-
11,10 - 11,30
-
-
40/50
-
10,15 - 10,35
-
-
50/60
6,90 - 7,10
-
-
-
60/80
5,80 - 6,00
-
-
-
80/100
4,30 - 4,50
-
-
-
80/120
3,95 - 4,15
-
-
-
120/150
3,45 - 3,65
-
-
-
150/200
3,20 - 3,40
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
3,05 - 3,15
Trung
3,30 - 3,40 (+)
Lớn
3,30 - 3,40 (+)