Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 13/9/2012

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ - ngày 13/9/2012, USD/pao (1pao ~ 453g)
Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
4,75 - 4,85
10 - 12 oz
6,10 - 6,30
4 - 6 oz
5,95 - 6,10
12 - 14 oz
5,40 - 5,60
6 - 8 oz
6,90 - 7,10
14 -16 oz
5,40 - 5,60
8 - 10 oz
6,90 - 7,10
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
3,20 - 3,40
5 - 7 pao
4,50 - 4,75
3 - 4 pao
-
5 - 6 pao
-
3 - 5 pao
4,00 - 4,20
≥ 7 pao
-
4 - 5 pao
-
≥ 6 pao
-
 
­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, 16 oz, hộp
Chân vây sau
10,50 - 10,75
Chân - hộp 12 oz
Chân vây sau, xô
13,25 -13,75
Cỡ lớn
18,25 -18,75
Càng
6,50 - 7,00
Đặc biệt
8,85 - 9,50
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,00 - 10,20
12 - 15 kg
9,65 - 9,75
6 - 8 kg
10,00 - 10,20
10 - 12 kg
10,00 - 10,20
≥ 15 kg
9,65 - 9,75
 
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
8,65 - 8,85
11,30 - 11,50
10/20
-
12,35 - 12,55-
8,45 - 8,65
10,95 - 11,15
20/30
-
11,45 - 11,65-
8,45 - 8,65
11,05 - 11,25
30/40
-
10,35 - 10,55-
-
-
40/50
-
9,20 - 9,40-
-
-
40/60
5,80 - 6,00
-
-
-
60/80
4,40 - 4,60
-
-
-
80/100
3,85 - 4,05
-
-
-
80/120
3,65 - 3,85
-
-
-
120/150
3,40 - 3,60
-
-
-
150/200
3,20 - 3,40
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
2,25 - 2,35
Trung
2,35 - 2,45
Lớn
2,35 - 2,45