Giá hải sản tại thị trường Mỹ - ngày 12/12/2013

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 12/12/2013, USD/pao (1 pao ~ 453 g)
Cá ngừ tươi nguyên con
Nội địa
Nhập khẩu
Cá ngừ vây vàng No.1
7,50 - 8,00 (+)
Cá ngừ vây vàng No.1
7,00 - 7,25 (-)
Cá ngừ vây vàng No.2+
5,50 - 5,75
Cá ngừ vây vàng No.2+
5,50 - 5,75 (+)
Cá ngừ vây vàng No.2
3,50 - 4,00 (+)
Cá ngừ vây vàng No.2
3,50 - 3,75 (+)

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
10 - 12 oz
4 - 6 oz
5,60 - 5,70
12 - 14 oz
6 - 8 oz
14 -16 oz
8 - 10 oz
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
-
5 - 7 pao
3,10 - 3,25
3 - 4 pao
2,60 - 2,70
5 - 6 pao
2,80 - 2,90
3 - 5 pao
3,00 - 3,10
≥ 7 pao
3,25 - 3,50
4 - 5 pao
2,70 - 2,80
≥ 6 pao
-

­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz
Chân vây sau
10,75 - 11,25
Chân - hộp 12 oz
 
Chân vây sau, xô
13,50 - 14,00
Cỡ lớn
19,50 - 20,00 (+)
Càng
6,30 - 6,60 (+)
Đặc biệt
8,50 - 9,00 (+)
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,50 - 10,75
12 - 15 kg
10,25 - 10,50
6 - 8 kg
10,50 - 10,75
10 - 12 kg
10,50 - 10,75
≥ 15 kg
10,25 - 10,50
 
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
10,70 - 10,90 (+)
14,80 - 15,00 (+)
10/20
-
12,60 - 12,80
10,20 - 10,40 (+)
13,90 - 14,10 (+)
20/30
-
12,20 - 12,40
10,20 - 10,40 (+)
13,90 - 14,10 (+)
30/40
-
11,10 - 11,30
-
-
40/50
-
10,15 - 10,35
-
-
50/60
6,50 - 6,70
-
-
-
60/80
5,60 - 5,80
-
-
-
80/100
4,30 - 4,50
-
-
-
80/120
4,00 - 4,20
-
-
-
120/150
3,50 - 3,70
-
-
-
150/200
3,25 - 3,45
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
3,35 - 3,45
Trung
3,55 - 3,65 (+)
Lớn
3,55 - 3,65 (+)