Giá hải sản tại thị trường Mỹ - 21-2-2013

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ, ngày 21/2/2013, USD/pao (1 pao ~ 453 g)
Cá hồng đỏ 10 pao, IQF
Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên
2 - 4 oz
4,75 - 4,85
10 - 12 oz
6,10 - 6,30
4 - 6 oz
5,95 - 6,10
12 - 14 oz
5,40 - 5,60
6 - 8 oz
6,90 - 7,10
14 -16 oz
5,40 - 5,60
8 - 10 oz
6,90 - 7,10
 
 
Cá nục heo, IQF
Trung Nam Mỹ, FOB, Miami
Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương
1 - 3 pao
2,00 - 2,25
5 - 7 pao
2,90 - 3,25
3 - 4 pao
-
5 - 6 pao
-
3 - 5 pao
2,75 - 3,00
≥ 7 pao
3,25 - 3,35
4 - 5 pao
-
≥ 6 pao
-

 
­Thịt cua
Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, hộp 16 oz
Chân vây sau
10,50 - 10,75
Chân - hộp 12 oz
 
Chân vây sau, xô
12,75 -13,25
Cỡ lớn
17,40 -17,75 (-)
Càng
6,50 - 7,00 (-)
Đặc biệt
8,50 - 9,00 (-)
 
Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da
Đóng hộp
Vận chuyển
4 - 6 kg
-
8 - 10 kg
10,10 - 10,25
12 - 15 kg
9,80 - 10,00
6 - 8 kg
10,10 - 10,25
10 - 12 kg
10,10 - 10,25
≥ 15 kg
9,80 - 10,00
 
 
 Ðiệp, IQF
Cỡ
Trung Quốc (nuôi)
Canada
Nội địa (đã chế biến)
Nội địa (hàng khô)
<10
-
-
8,95 - 9,15
12,85 - 13,05 (+)
10/20
-
12,25 - 12,45
8,55 - 8,75
11,55 - 11,75
20/30
-
11,55 - 11,75 (+)
8,50 - 8,70
11,55 - 11,75
30/40
-
10,60 - 10,80
-
-
40/50
-
9,45 - 9,65 (+)
-
-
40/60
6,40 - 6,60
-
-
-
60/80
5,00 - 5,20
-
-
-
80/100
4,15 - 4,35
-
-
-
80/120
3,95 - 4,15
-
-
-
120/150
3,60 - 3,80
-
-
-
150/200
3,40 - 3,60
-
-
-
 Vẹm xanh New Zealand
Nhỏ
2,35 - 2,45
Trung
2,35 - 2,45
Lớn
2,35 - 2,45