Giá hải sản tại thị trường Mỹ - 19/7/2012

GIÁ MỘT SỐ MẶT HÀNG HẢI SẢN TẠI THỊ TRƯỜNG MỸ - ngày 19/7/2012, USD/pao (1pao ~ 453g)

Cá hồng đỏ 10 pao, IQF

Thái Lan, Indonesia, đánh bắt tự nhiên

2 - 4 oz

4,75 - 4,85

10 - 12 oz

6,10 - 6,30

4 - 6 oz

5,95 - 6,10

12 - 14 oz

5,40 - 5,60

6 - 8 oz

6,90 - 7,10

14 -16 oz

5,40 - 5,60

8 - 10 oz

6,90 - 7,10

 

 

Cá nục heo, IQF

Trung Nam Mỹ, FOB, Miami

Châu Á, FOB, Trung Đại Tây Dương

1 - 3 pao

3,40 - 3,65

5 - 7 pao

4,60 - 4,85

3 - 4 pao

-

5 - 6 pao

-

3 - 5 pao

4,40 - 4,60

≥ 7 pao

-

4 - 5 pao

-

≥ 6 pao

-

 

­Thịt cua

Thái Lan, Indonesia, đã thanh trùng, 16 oz, hộp

Chân vây sau

10,75 - 11,00

Chân  -  hộp 12 oz

- 

Chân vây sau, xô

13,50 -14,00-

Cỡ lớn

19,00 -19,50-

Càng

7,25 - 7,50

Đặc biệt

9,25 - 9,75

 

Cá vược Chile, bỏ đầu, bỏ ruột, còn da

Đóng hộp

Vận chuyển

4 - 6 kg

-

8 - 10 kg

10,15 - 10,25

12 - 15 kg

9,65 - 9,75

6 - 8 kg

10,15 - 10,25

10 - 12 kg

10,15 - 10,25

≥ 15 kg

9,65 - 9,75

 

  Ðiệp,  IQF

Cỡ

Trung Quốc (nuôi)

Canada

Nội địa (đã chế biến)

Nội địa (hàng khô)

<10

-

-

8,60 - 8,80

11,20 - 11,40

10/20

-

12,65 - 12,85-

8,35 - 8,55

10,65 - 10,85

20/30

-

11,65 - 11,85

8,45 - 8,65

11,20 - 11,40

30/40

-

10,55 - 10,75+

-

-

40/50

-

9,25 - 9,45+

-

-

40/60

5,80 - 6,00

-

-

-

60/80

4,40 - 4,60

-

-

-

80/100

3,90 - 4,10

-

-

-

80/120

3,70 - 3,90

-

-

-

120/150

3,45 - 3,65

-

-

-

150/200

3,25 - 3,45

-

-

-

  Vẹm xanh New Zealand

Nhỏ

2,25 - 2,35

Trung

2,35 - 2,45

Lớn

2,35 - 2,45