Giá DDP tôm các loại tại Tây Ban Nha, ngày 22/7/2011, EUR/kg

Sản phẩm

Cỡ (con/kg)

Giá 

Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)

 

 

31/35

5,80

36/40

5,75

41/50

5,00

51/60

4,90

61/70

4,40

71/80

3,90

81/90

3,40

91/100

3,00

101/120

2,50

Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)

 

L1 - 10/20

8,00

L2 - 21/30

6,70

L3 - 31/40

5,10

L4 - 41/50

5,00

L5 - 51/60

4,60

Tôm sú HOSO (Penaeus monodon)

13/15

10,60

16/20

9,30

21/30

7,20

31/40

6,00

41/50

5,50