Giá DDP tôm các loại tại Tây Ban Nha, ngày 2/9/2011, EUR/kg

Sản phẩm

Cỡ (con/kg)

Giá 

Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)

 

 

31/35

9,40

36/40

9,00

41/50

7,80

51/60

7,40

61/70

6,90

71/80

6,20

81/90

6,10

91/100

6,00

101/120

5,50

Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)

 

L1 - 10/20

8,50

L2 - 21/30

7,00

L3 - 31/40

5,50

L4 - 41/50

5,00

L5 - 51/60

4,80

Tôm sú HOSO (Penaeus monodon)

13/15

10,80

16/20

9,50

21/30

7,30

31/40

6,30

41/50

5,60