Giá DDP tôm các loại tại Tây Ban Nha, ngày 15/11/2010

Sản phẩm

Cỡ (con/kg)

Giá  (EUR/kg)

Sản phẩm

Cỡ (con/kg)

Giá  (EUR/kg)

Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)

 

 

31/35

6,05

Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)

 

L1 - 10/20

9,50

36/40

5,55

L2 - 21/30

8,50

41/50

5,10

L3 - 31/40

7,00

51/60

4,60

L4 - 41/50

6,00

61/70

4,05

L5 - 51/60

5,00

71/80

3,60

 

81/90

3,10

91/100

2,80

101/120

2,60

]