Giá DDP tôm các loại tại Tây Ban Nha, EUR/kg, ngày 10/4/2011
Sản phẩm | Cỡ (con/kg) | Giá | Sản phẩm | Cỡ (con/kg) | Giá |
Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei) | 31/35 | 6,50 | Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri) | L1 - 10/20 | 6,90 |
36/40 | 5,90 | L2 - 21/30 | 6,50 |
41/50 | 5,50 | L3 - 31/40 | 5,80 |
51/60 | 4,50 | L4 - 41/50 | 5,30 |
61/70 | 3,90 | L5 - 51/60 | 4,50 |
71/80 | 3,30 | |
81/90 | 3,00 |
91/100 | 2,50 |
101/120 | 2,20 |
]