Giá cá ngừ tại một số thị trường Nhật Bản, Yên/USD
Thị trường Nhật:
Loài | Xuất xứ | Giá USD/kg |
| | Thấp | Cao | Trung bình |
Cá ngừ vây vàng | Inđônêxia | 2,74 | 10,05 | 7,31 |
| Puket | 6,40 | 11,88 | 9,14 |
| Đài Loan | 4,57 | 16,45 | 10,05 |
Loài | Xuất xứ | Giá USD/kg |
| | Thấp | Cao | Trung bình |
Cá ngừ mắt to | Ôxtrâylia | 5,48 | 16,43 | 7,95 |
| Inđônêxia | 7,30 | 13,69 | 9,86 |
| Nhật Bản | 0,91 | 27,38 | 13,69 |
| Đài Loan | 10,04 | 10,95 |
|