GIÁ DDP TÔM CÁC LOẠI TẠI TÂY BAN NHA, ngày 31/3/2014, EUR/kg
Sản phẩm
Cỡ (con/kg)
Giá
Tôm chân trắng HOSO (Penaeus vannamei)
21/30
10,50
31/40
10,00
41/50
9,40
51/60
8,30
61/70
7,50
71/80
6,90
81/90
6,70
91/100
6,50
101/120
5,10
Tôm chì HOSO (Pleoticus muelleri)
L1 - 10/20
8,20
L2 - 21/30
7,70
L3 - 31/40
L4 - 41/50
7,30
L5 - 51/60
7,00
Tôm sú HOSO (Penaeus monodon)
13/15
8,70
16/20
7,65
6,85
6,15
6,00