Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (28/12/2023 – 04/01/2024, Yên/Kg)

            Giá thủy sản tại chợ cá Tokyo (28/12/2023 – 04/01/2024, Yên/Kg)

Xuất xứ

Giá thấp

Giá cao

Cá ngừ mắt to (Thunnus obesus)

Nhật Bản

2.000

8.000

Cape Town

2.300

3.000

New Caledonia

2.200

2.200

Cá ngừ vây vàng (Thunnus albacares)

Nhật Bản

1.300

4.000

Cape Town

2.000

2.000

New Caledonia

1.000

1.600

Cá ngừ vây xanh phương Nam (Thunnus obesus Lowe)

Australia

3.500

5.500

New Zealand

3.000

3.400

Cape Town

2.600

4.800

Cá ngừ vây xanh (Thunnus thynnus)

Nhật Bản

4.000

11.000

Nhật Bản (Set net)

2.500

2.800

Nhật Bản (Sein net)

2.700

3.300

Boston

4.000

4.600

Canada

4.000

4.500

Hy Lạp

3.300

3.700

Cầu gai (Loxechinus albus)

Nhật Bản (trắng, lớn, 300g)

20.000

150.000

Nhật Bản (trắng, TB, 150g)

 

 

Nhật Bản (đỏ, lớn, 300g)

11.000

28.000

Nhật Bản (đỏ, TB, 150g)

6.500

9.000

Nhật Bản (100g)

 

 

Trung Quốc - Hàn Quốc (lớn, 280g)

7.000

10.000

Trung Quốc - Hàn Quốc (TB, 150g)

3.000

3.500

Mỹ (lớn, 300g)

7.500

8.500

Mỹ (trung bình, 150g)

2.500

2.700

Tôm sống Kuruma (Penaeus japonicus Bate)

Nhật Bản

3.600

18.000

Trung Quốc

-

-

Tôm Cocktail (Penaeopsis akayebi)

Nhật Bản

4.500

8.000

Tôm chì (Pandalus nipponensis Yokoya)

Nhật Bản

800

15.000

Tôm Shiba (Metapenaeus joyneri)

Nhật Bản

600

600