(vasep.com.vn) Trong khi chính phủ Ấn Độ đang tập trung ứng phó với các tác động từ chính sách thuế của Mỹ đối với các ngành thép, dệt may và dược phẩm, thì một lĩnh vực ít được chú ý nhưng có nguy cơ bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn chính là ngành thủy sản – đặc biệt là tôm xuất khẩu.
Ngày 27/8, Hoa Kỳ chính thức áp đặt thuế quan trả đũa đối với hàng hóa từ Ấn Độ, nâng mức thuế lên đến 50% cho nhiều mặt hàng xuất khẩu. Khi cộng thêm các mức thuế chống bán phá giá (2,5%) và thuế đối kháng (5,8%) đang áp dụng đối với tôm đông lạnh, tổng mức thuế thực tế có thể vượt quá 58% – một con số chưa từng có.

Tôm – Mặt hàng chiến lược bị tổn thương nặng nề
Mỹ hiện là thị trường tiêu thụ tôm lớn nhất của Ấn Độ. Trong giai đoạn 2024–2025, quốc gia này đã nhập khẩu 311.948 tấn tôm đông lạnh từ Ấn Độ, trị giá 2,68 tỷ USD, chiếm gần một nửa tổng kim ngạch xuất khẩu tôm của nước này.
Tôm là trụ cột của ngành thủy sản Ấn Độ, đóng góp 5,17 tỷ USD trong tổng kim ngạch xuất khẩu hải sản 7,45 tỷ USD năm ngoái – tương đương gần 70%. Riêng Hoa Kỳ chiếm hơn một phần ba trong tổng xuất khẩu thủy sản. Do đó, cú sốc thuế quan lần này không chỉ ảnh hưởng đến thương mại mà còn tác động trực tiếp tới sinh kế của hàng triệu người dân ven biển.
Nguy cơ dịch chuyển chuỗi cung ứng và mất thị phần
Theo các nhà phân tích, trong đó có tổ chức xếp hạng tín nhiệm Crisil, xuất khẩu tôm của Ấn Độ có thể giảm 15–18% trong năm tài chính này. Khoảng cách thuế quan lớn khiến các nhà nhập khẩu Mỹ có khả năng chuyển đơn hàng sang Việt Nam và Ecuador, những quốc gia có thuế suất thấp hơn.
Bên cạnh đó, Trung Quốc, nhờ có thỏa thuận thương mại tạm thời với Mỹ đến tháng 11, có thể tận dụng cơ hội để giành thêm thị phần nếu các thỏa thuận này được kéo dài.
Tác động lan rộng đến sinh kế hàng triệu người
Ngành thủy sản và nuôi trồng thủy sản của Ấn Độ tạo việc làm cho khoảng 14–16 triệu người, trong đó nuôi tôm là lĩnh vực thâm dụng lao động nhất. Các tỉnh như Andhra Pradesh, Tây Bengal, Gujarat, Odisha và Tamil Nadu – những trung tâm nuôi tôm chủ lực – đang bắt đầu cảm nhận sức ép.
- Andhra Pradesh, chiếm gần 75% sản lượng tôm cả nước, đang ghi nhận sự sụt giảm quy mô xuất khẩu từ các doanh nghiệp.
- Odisha, với kim ngạch xuất khẩu tôm đạt 170 triệu USD năm ngoái, chủ yếu từ các hộ nông dân vừa và nhỏ, đang đối mặt với rủi ro nợ nần nếu xuất khẩu giảm, do phần lớn nông dân dựa vào đất thuê và vốn vay ngân hàng.
Các nhà máy chế biến tại khu vực ven biển cũng đang chịu ảnh hưởng nặng nề, đặc biệt là lao động nữ làm các công việc như lột vỏ, phân loại. Gần 500.000 người nuôi tôm cùng hàng loạt doanh nghiệp cung cấp thức ăn, thuốc, thiết bị đang bị cuốn vào vòng xoáy giảm lợi nhuận và bất ổn sinh kế.
Giải pháp cấp bách và dài hạn
1. Hỗ trợ khẩn cấp
Để ngăn chặn sự sụp đổ năng lực sản xuất, Ấn Độ có thể áp dụng mô hình hỗ trợ đã từng triển khai trong đại dịch COVID-19, bao gồm:
- Tín dụng ưu đãi, trợ cấp lãi suất và hỗ trợ thu nhập cho người nuôi tôm.
- Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu và cứu trợ ngắn hạn thông qua Chương trình Pradhan Mantri Matsya Sampada Yojana (PMMSY).
- Mở rộng hỗ trợ MNREGA cho lao động nữ.
Đây là những bước đi cần thiết nhằm duy trì hoạt động sản xuất và bảo vệ sinh kế, đồng thời được xem là khoản đầu tư vào khả năng phục hồi của ngành.
2. Cải cách cơ cấu
Về lâu dài, Ấn Độ cần một chiến lược toàn diện để tăng sức chống chịu:
- Đàm phán với Mỹ về việc giảm hoặc miễn thuế là cần thiết, nhưng không nên là chiến lược duy nhất.
- Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, Tây Á, đồng thời đẩy mạnh thương mại bền vững.
- Mở rộng tiêu thụ nội địa thông qua các chương trình dinh dưỡng, hỗ trợ tiêu dùng tổ chức, và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng.
- Cải thiện chính sách thuế nội địa, ví dụ như việc giảm thuế GST từ 12% xuống 5% đối với các sản phẩm chế biến từ cá và tôm là bước đi đúng hướng.
3. Nâng cấp chuỗi giá trị
- Áp dụng mô hình nuôi cụm, cải thiện trại giống, thức ăn, kiểm soát dịch bệnh để giảm chi phí.
- Đầu tư vào hạ tầng như kho lạnh, logistics cảng, và chuỗi cung ứng sẽ tăng khả năng cạnh tranh toàn cầu.
Tái định hình nền kinh tế biển xanh
Ngành thủy sản – từng được ca ngợi là một "mũi nhọn tăng trưởng" – đang trải qua bài kiểm tra căng thẳng nghiêm trọng. Biến động thuế quan từ Mỹ cho thấy: khả năng phục hồi không phải là chờ đợi, mà là cải cách.
Cần đồng thời triển khai các biện pháp ngắn hạn bảo vệ người lao động và nông dân, cùng với cải cách dài hạn để ngành thủy sản Ấn Độ trở nên cạnh tranh hơn, linh hoạt hơn và ít phụ thuộc hơn vào bất kỳ thị trường nào. Con đường này sẽ cần thời gian, nhưng càng trì hoãn, rủi ro càng lớn.