Giá thủy sản tại Khánh Hòa từ 06/1 – 12/1/2023

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU TẠI KHÁNH HÒA, từ 06/1 – 12/1/2023

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Mặt hàng

Quy cách

Giá

(1.000 đ/kg)

Ghẹ

100-130g/con

370-390

Tôm hùm bông sống

≥ 1kg/con

1.700

90-100g/con

280-300

0,7-1kg/con

1.600

60-90g/con

220-240

Cá dấm trắng

0,5kg/con

140-150

50-60g/con

140-160

Cá cơm săn tươi

7-8 cm

150-160

Mực nang

≥ 500

240-250

Cá cơm trắng

Tươi

140-150

300-500g/con

220-230

Cá sơn la

0,5kg/con

150-160

200-300g/con

190-210

Cá sơn đỏ

0,8kg/con

170-180

Mực lá

≥ 500g/con

280-300

Cá sơn thóc

150-200gr/con

50-60

Cá nục

12-15con/kg

50-60

Mực ống

10 -14cm/con

130-140

Cá hố

≥ 0,5kg/con

150-170

14 - < 20 cm

160-170

Cá hồng đỏ

≥ 0,8 kg

160-170

≥ 20cm/con

180-200

Cá hồng rốc

≥ 1kg

170-180

Cá Thu

≥ 2kg

130-140

Cá chẽm

0,8 - ≥ 1,6kg

160-180

1,5-2kg

125-135

Cá bớp

7kg/con

260-280

1- < 1,5kg-con

110-120

Cá mó

≥ 0,5

130-140

Cá đổng quéo

≥ 0,5kg/con

120 -130

Mực lá khô

15-20cm

700-750

Cá đổng tía

≥ 0,5kg

120 -130

≥ 20 cm

800

Cá ngừ sọc dưa

≥ 1kg

28-30

Cá mú chấm

1,5kg/con

160-170

Cá ngừ vây vàng

≥ 8kg/con

65-68

Cá mú tạp

3kg/con

140-150

Cá ngừ mắt to

≥ 8k/con

74-76

Cá mú cọp(sống)

0,8kg/con

190-210

Cá cờ kiếm

≥ 10kg/con

64-68

Cá mú đen(sống)

0,8-1,3kg/con

230-240

Cá cờ gòn

≥ 10kg/con

60-65

Tôm sú

40 con/kg

390-420

Cá ngừ đại dương

loại I(≥ 50kg/con)

mua sô

170-180

 

Tôm chân trắng

60-80con/kg

160-170

Tôm sú giống

P15

50đ-60đ

Cá ngừ đại dương

(≥ 30kg/con)

150-160

Tôm chân trắng

P12

30đ-40đ