Giá tôm và cá ngừ nguyên liệu tại một số nước cung cấp (tuần 38-42/2023)

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại bang Gujarat (Ấn Độ), tuần 39-42/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 39

Tuần 40

Tuần 41

Tuần 42

30

4,81

4,81

5,05

4,92

40

3,97

3,97

4,32

4,32

50

3,61

3,61

3,78

3,84

60

3,37

3,37

3,48

3,48

70

3,25

3,25

3,24

3,24

80

 3,13

3,13

3,12

3,12

90

3

3

3

3

100

2,89

2,89

2,88

2,88

Giá tôm chân trắng nguyên liệu tại Tây Nusa Tenggara (Indonesia), tuần 38-41/2023 (USD/kg)

Cỡ (con/kg)

Tuần 38

Tuần 39

Tuần 40

Tuần 41

30

5,07

5,04

5

5,03

40

4,42

4,39

4,36

4,39

50

3,90

3,87

3,97

4,01

60

3,77

3,74

3,84

3,88

70

3,64

3,62

3,71

3,76

80

3,45

3,42

3,59

3,57

90

3,32

3,29

3,33

3,31

100

3,19

3,16

3,20

3,18

Giá ngừ vằn nguyên con đông lạnh, T6-T10/2023 (USD/tấn)

Nguồn cung

T6

T7

T8

T9

T10

Ecuador (tại tàu)

1.850

1.900

1.925

1.925

1.925

Seychelles (FOB)

1.793

1.758

1.793

1.808

1.684

Bangkok (CFR)

2.100

2.050

2.050

1.800

1.800

Tây Ban Nha (CFR) (1,8-3,4 kg)

2.119

2.032

2.010

1.861

-