(vasep.com.vn) Dưới đây là phần hỏi - đáp VASEP đã tổng hợp từ các cuộc trao đổi kỹ thuật với NOAA/NMFS

I. CÁC QUY ĐỊNH CHUNG VỀ THỜI ĐIỂM VÀ HIỆU LỰC
Câu1: Khi nào các quy định nhập khẩu mới theo MMPA và yêu cầu về COA chính thức có hiệu lực?
Đáp: Các quy định nhập khẩu theo Đạo luật Bảo vệ Thú biển (MMPA), bao gồm yêu cầu về Giấy chứng nhận khả năng chấp nhận (COA), chính thức có hiệu lực từ ngày 01/01/2026.
Câu 2: Hàng hóa được khai thác trước năm 2026 nhưng nhập khẩu vào Hoa Kỳ sau ngày 01/01/2026 có phải tuân thủ quy định mới không?
Đáp: Có. Quy định của Hoa Kỳ áp dụng theo thời điểm nhập khẩu vào Hoa Kỳ, không phụ thuộc vào thời điểm khai thác hay thời điểm nhập kho tại Việt Nam.
Nếu lô hàng cập cảng Hoa Kỳ vào hoặc sau ngày 01/01/2026, lô hàng đó bắt buộc phải tuân thủ đầy đủ các yêu cầu của MMPA, bao gồm COA (nếu thuộc diện áp dụng).
Không có ngoại lệ đối với hàng tồn kho hoặc hàng đang trên đường vận chuyển nếu cập cảng sau thời điểm trên.
II. GIẤY CHỨNG NHẬN KHẢ NĂNG CHẤP NHẬN (COA)
Câu 3: COA là gì và được sử dụng để làm gì?
Đáp: COA (Certification of Admissibility) là giấy chứng nhận xác nhận rằng lô hàng thủy sản không được khai thác từ các nghề cá bị cấm theo quy định của MMPA.
COA được sử dụng để:
Chứng minh với Hải quan Hoa Kỳ rằng lô hàng là hợp pháp;
Phân biệt sản phẩm hợp pháp với sản phẩm bị cấm khi cùng sử dụng một mã HTS.
COA không phải là giấy phép xuất khẩu, mà là công cụ kiểm soát nhập khẩu theo MMPA.
Câu 4: Ai có trách nhiệm ký COA?
Đáp: COA có hai chữ ký bắt buộc:
Cơ quan có thẩm quyền của Chính phủ:
Thông thường là quốc gia khai thác;
Trường hợp có chuyển đổi xuất xứ do chế biến tại nước trung gian, quốc gia xuất khẩu cuối cùng có thể ký COA trên cơ sở hồ sơ hợp lệ từ nước khai thác.
Nhà nhập khẩu Hoa Kỳ (Importer of Record).
Câu 5: COA được nộp như thế nào?
Đáp: COA phải được tải lên hệ thống Customs Document Image System (DIS) của Hải quan Hoa Kỳ.
Hiện chưa có cơ chế nộp tự động qua hệ thống môi giới (ABI).
Bản giấy có thể đi kèm lô hàng, nhưng bản điện tử trên DIS là bắt buộc để thông quan.
Câu 6: Một lô hàng có thể cần nhiều COA không?
Đáp: Có. Một tờ khai nhập khẩu có thể cần nhiều COA nếu:
Lô hàng chứa nhiều loài khác nhau;
Hoặc cùng loài nhưng có nguồn gốc khai thác khác nhau (khác quốc gia, khác nghề cá).
COA được xác định dựa trên tổ hợp mã HTS + quốc gia xuất xứ.
III. HÀNG TỒN KHO, NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU VÀ SẢN PHẨM BỊ CẤM
Câu 7: Nguyên liệu tồn kho trước ngày 01/01/2026 có được miễn COA không?
Đáp: Không.
Nếu lô hàng nhập khẩu vào Hoa Kỳ sau ngày 01/01/2026 và:
Có mã HTS trùng với mã của sản phẩm bị cấm hoặc bị hạn chế,
thì bắt buộc phải có COA, bất kể nguyên liệu được khai thác hay nhập kho từ thời điểm nào.
Câu 8: Có thể sử dụng COA để xuất khẩu sản phẩm thuộc danh sách bị cấm không?
Đáp: Không.
COA không thể dùng để hợp thức hóa sản phẩm thuộc danh sách nghề cá bị cấm.
Sản phẩm bị cấm sẽ không được phép nhập khẩu vào Hoa Kỳ, dù được khai thác tại nước khác hay đã qua chế biến.
COA chỉ áp dụng cho sản phẩm hợp pháp nhưng có chung mã HTS với sản phẩm bị cấm.
IV. NUÔI TRỒNG THỦY SẢN NƯỚC NGỌT
Câu 9: Thủy sản nuôi nước ngọt có thuộc phạm vi điều chỉnh của MMPA không?
Đáp: Về bản chất, không.
MMPA không áp dụng đối với:
Nuôi trồng thủy sản nước ngọt;
Hoặc các cơ sở nuôi trồng không nằm trong môi trường sống của thú biển.
Câu 10: Vì sao thủy sản nuôi nước ngọt vẫn có thể bị yêu cầu COA?
Đáp: Do cơ chế quản lý theo mã HTS của Hải quan Hoa Kỳ.
Nếu sản phẩm nuôi nước ngọt sử dụng mã HTS trùng với mã của sản phẩm khai thác bị cấm, hệ thống sẽ tự động “gắn cờ”.
Trong trường hợp đó, COA được sử dụng để chứng minh nguồn gốc nuôi nước ngọt hợp pháp, dù không thuộc phạm vi MMPA.
Nếu sản phẩm nuôi nước ngọt có mã HTS riêng biệt, không trùng với mã của sản phẩm bị cấm, thì không cần COA.
V. NGHỀ GHẸ (SWIMMING CRAB) CỦA VIỆT NAM
Câu 11: Tình trạng nghề ghẹ của Việt Nam hiện nay như thế nào?
Đáp: Theo phán quyết của Tòa án Hoa Kỳ ngày 31/10/2025:
Lệnh cấm nhập khẩu đối với nghề ghẹ của Việt Nam (Fishery ID 2988) đang được tạm hoãn để NOAA xem xét lại.
Trong thời gian này, sản phẩm ghẹ tạm thời vẫn có thể nhập khẩu vào Hoa Kỳ, tuy nhiên Việt Nam phải khẩn trương hoàn thiện hồ sơ xin đánh giá tương đương lại.
Câu 12: Việt Nam có được tách nghề ghẹ thành nhiều nghề nhỏ hơn để xin đánh giá lại không?
Đáp: Việt Nam được phép điều chỉnh và phân loại lại nghề cá để phản ánh đúng thực tế quản lý (ví dụ: tách theo loài và ngư cụ).
Tuy nhiên, việc tách nghề sẽ dẫn đến NOAA phải đánh giá lại từng nghề mới; Mỗi nghề phải có chương trình giám sát, dữ liệu bycatch và biện pháp giảm thiểu riêng.
VI. QUỐC GIA TRUNG GIAN VÀ NGUYÊN LIỆU NHẬP KHẨU
Câu 13: Nếu sản phẩm bị cấm ở quốc gia khai thác, nhưng được chế biến tại nước khác thì có được nhập vào Hoa Kỳ không?
Đáp: Không.
Sản phẩm bị cấm vẫn bị cấm, dù được chế biến tại nước trung gian.
Câu 14: Nếu nguyên liệu hợp pháp từ nước A được chế biến tại Việt Nam rồi xuất khẩu sang Hoa Kỳ thì sao?
Đáp: Việt Nam trở thành quốc gia xuất xứ mới;
Việt Nam phải cấp COA dựa trên hồ sơ hợp lệ của nước A để chứng minh nguồn gốc hợp pháp của nguyên liệu.
VII. MỘT SỐ LƯU Ý KỸ THUẬT QUAN TRỌNG
COA không thể thay thế bằng SIMP, Form NOAA 370 hay các chứng từ thương mại khác.
Fishery ID không bắt buộc phải điền trên COA.
Doanh nghiệp cần thường xuyên cập nhật danh sách mới nhất về:
Nghề cá bị cấm;
Mã HTS bị ảnh hưởng;
Quốc gia bị áp dụng COA
tại website chính thức của NOAA Fisheries.
VIII. DANH SÁCH CÁC ĐƯỜNG LINK QUAN TRỌNG NHẤT MÀ DOANH NGHIỆP XUẤT KHẨU VÀ NHÀ NHẬP KHẨU CẦN TRUY CẬP ĐỂ TUÂN THỦ QUY ĐỊNH MMPA VÀ COA:
1. Trang chủ về Các lệnh cấm Nhập khẩu Thủy sản (Quan trọng nhất)
Đây là trang tổng hợp tất cả thông tin, thông báo mới nhất và các tài liệu liên quan đến MMPA.
Link: Seafood Import Prohibitions
Tại đây bạn sẽ tìm thấy:
Danh sách các quốc gia và nghề cá bị cấm (List of Prohibited Fisheries).
Cập nhật về các lệnh hoãn (như vụ Cua ghẹ Việt Nam).
Các tệp Excel về mã HTS.
2. Tải mẫu đơn COA và Hướng dẫn
Đây là nơi tải mẫu đơn chính thức mà chính phủ nước xuất khẩu cần ký.
Link: Certification of Admissibility (COA) Form and Instructions
Lưu ý: Bạn nên tải cả file hướng dẫn (Instructions) để điền đúng các trường thông tin, tránh bị Hải quan Mỹ từ chối.
3. Danh sách Nghề cá Nước ngoài (List of Foreign Fisheries - LOFF)
Danh sách này phân loại các nghề cá của từng quốc gia vào danh mục "Miễn trừ" (Exempt) hoặc "Xuất khẩu" (Export).
Link: List of Foreign Fisheries
Công dụng: Giúp xác định xem sản phẩm của bạn thuộc nghề cá nào và nghề cá đó có nằm trong diện phải kiểm soát hay không.
4. Kết quả Đánh giá Tương đương (Comparability Findings)
Trang này liệt kê các quốc gia đã nộp hồ sơ và được Mỹ công nhận là có hệ thống bảo vệ động vật biển tương đương.
Link: Comparability Findings
Công dụng: Kiểm tra xem quốc gia của bạn nằm trong Danh sách 1 (được chấp nhận hoàn toàn) hay Danh sách 2/3 (bị hạn chế hoặc cần COA).
5. Danh sách Quan chức Chính phủ được ủy quyền (List of Authorized Officials)
NOAA công bố danh sách các quan chức của từng quốc gia có thẩm quyền ký vào COA.
Link: Thường nằm trong mục tài liệu của trang Seafood Import Prohibitions.
Lưu ý: Nếu chữ ký trên COA không khớp với người có tên trong danh sách này, lô hàng có thể bị giữ lại.
6. Danh sách Mã HTS yêu cầu COA (Harmonized Tariff Schedule)
Đây là file Excel/PDF quan trọng nhất để tra cứu xem mã HS Code sản phẩm của bạn khi kết hợp với Quốc gia xuất xứ có bị hệ thống hải quan Mỹ "cắm cờ" đòi COA hay không.
Cách tìm: Truy cập link ở mục số 1, tìm file có tên: "Harmonized Tariff Schedule Codes for MMPA Import Provisions" hoặc "HTS Code and Country of Origin Combinations".
Thông tin liên hệ hỗ trợ của NOAA (từ Transcript):
Nếu có câu hỏi cụ thể mà trên website không giải đáp được, bạn có thể gửi email (bằng tiếng Anh) tới:
Email: mmpa.loff@noaa.gov