Nhập khẩu: Theo Hải quan Nhật Bản, tháng 12/2012 nước này NK trên 2.697 tấn mực ống các loại, trị giá trên 1.750 triệu yên (khoảng 20,9 triệu USD), tăng 2% về khối lượng và 12% về giá trị so với tháng 11/2012; giảm 22% về khối lượng và 4% về giá trị so với tháng 12/2011.
Giá NK trung bình 649 yên/kg (khoảng 7,76 USD/kg), CIF.
Năm 2012, NK trên 31.957 tấn mực ống các loại, trị giá trên 19.419 triệu yên (khoảng 243,4 triệu USD), giảm 2% về khối lượng nhưng tăng 5% về giá trị so với năm 2011. Giá NK trung bình 608 yên/kg (7,62 USD/kg), CIF.
|
Nhập khẩu mực ống vào Nhật Bản
|
|
Xuất xứ
|
T12/2012
|
Năm 2012
|
|
KL (kg)
|
GT, CIF (nghìn yên)
|
Giá (yên/kg)
|
KL (kg)
|
GT, CIF (nghìn yên)
|
Giá (yên/kg)
|
|
Hàn Quốc
|
43.682
|
11.835
|
271
|
270.288
|
79.200
|
293
|
|
Trung Quốc
|
792.752
|
342.464
|
432
|
9.996.788
|
4.337.527
|
434
|
|
Hồng Kông
|
450
|
299
|
664
|
1.140
|
872
|
765
|
|
Việt Nam
|
429.672
|
333.901
|
777
|
5.079.159
|
3.906.434
|
769
|
|
Thái Lan
|
689.631
|
712.075
|
1.033
|
6.784.139
|
6.782.926
|
1.000
|
|
Malaysia
|
16.950
|
10.784
|
636
|
165.181
|
84.312
|
510
|
|
Philippines
|
84.992
|
87.574
|
1.030
|
856.762
|
875.811
|
1.022
|
|
Indonesia
|
87.778
|
78.212
|
891
|
671.168
|
652.721
|
973
|
|
Cămpuchia
|
-
|
-
|
-
|
18.562
|
4.255
|
229
|
|
Myanmar
|
21.609
|
18.076
|
837
|
574.604
|
434.343
|
756
|
|
Ấn Độ
|
135.372
|
78.633
|
581
|
1.418.916
|
908.800
|
640
|
|
Sri Lanka
|
8.460
|
6.870
|
812
|
115.720
|
87.947
|
760
|
|
Iran
|
-
|
-
|
-
|
10.115
|
8.088
|
800
|
|
Tây Ban Nha
|
-
|
-
|
-
|
12.312
|
2.649
|
215
|
|
Nga
|
-
|
-
|
-
|
1.968
|
1.516
|
770
|
|
Mỹ
|
372.809
|
60.832
|
163
|
4.957.825
|
818.638
|
165
|
|
Mexico
|
-
|
-
|
-
|
196.015
|
23.041
|
118
|
|
Peru
|
-
|
-
|
-
|
92.194
|
21.872
|
237
|
|
Chile
|
2.500
|
864
|
346
|
-
|
1.650
|
363
|
|
Quần đảo Falkland
|
-
|
-
|
-
|
24.777
|
6.713
|
271
|
|
Morocco
|
284
|
217
|
764
|
160.311
|
154.968
|
967
|
|
Mauritania
|
-
|
-
|
-
|
3.660
|
5.316
|
1.452
|
|
Nam Phi
|
10.451
|
7.604
|
728
|
100.821
|
101.324
|
1.005
|
|
New Zealand
|
-
|
-
|
-
|
440.165
|
118.749
|
270
|
|
Tổng
|
2.697.392
|
1.750.240
|
TB: 649
|
31.957.140
|
19.419.672
|
TB: 608
|