Nhập khẩu: Tháng 10/2012 Nhật Bản NK trên 3.045 tấn mực ống các loại, trị giá trên 1.677 triệu yên (khoảng 21,1 triệu USD), tăng 8% về khối lượng và 18% về giá trị so với tháng 9/2012; tăng 10% về khối lượng nhưng giảm 0,1% về giá trị so với tháng 10/2011.
Giá NK trung bình 551 yên/kg (6,92 USD/kg), CIF. Mười tháng đầu năm 2012, NK trên 26.606 tấn mực ống các loại, trị giá trên 16.113 triệu yên (khoảng 197,8 triệu USD), tăng 3% về khối lượng và 8% về giá trị so với cùng kỳ năm 2011. Giá NK trung bình 606 yên/kg (7,43 USD/kg), CIF.
|
Nhập khẩu mực ống vào Nhật Bản
|
|
Xuất xứ
|
T10/2012
|
10 tháng đầu năm 2012
|
|
KL (kg)
|
GT, CIF (nghìn yên)
|
Giá (yên/kg)
|
KL (kg)
|
GT, CIF (nghìn yên)
|
Giá (yên/kg)
|
|
Hàn Quốc
|
-
|
-
|
-
|
202.606
|
61.277
|
302
|
|
Trung Quốc
|
732.320
|
320.635
|
438
|
8.479.212
|
3.673.180
|
433
|
|
Hồng Kông
|
-
|
-
|
-
|
690
|
573
|
830
|
|
Việt Nam
|
457.425
|
334.780
|
732
|
4.317.781
|
3.311.973
|
767
|
|
Thái Lan
|
527.861
|
561.035
|
1.063
|
5.508.491
|
5.446.756
|
989
|
|
Malaysia
|
7.283
|
5.636
|
774
|
142.320
|
70.025
|
492
|
|
Philippines
|
98.466
|
104.899
|
1.065
|
708.919
|
722.261
|
1.019
|
|
Indonesia
|
63.452
|
56.045
|
883
|
532.701
|
533.677
|
1.002
|
|
Cămpuchia
|
-
|
-
|
-
|
18.562
|
4.255
|
229
|
|
Myanmar
|
79.439
|
64.877
|
817
|
522.210
|
393.954
|
754
|
|
Ấn Độ
|
52.920
|
34.269
|
648
|
1.255.044
|
808.895
|
645
|
|
Sri Lanka
|
4.780
|
2.497
|
522
|
86.774
|
65.590
|
756
|
|
Iran
|
-
|
-
|
-
|
10.115
|
8.088
|
800
|
|
Tây Ban Nha
|
12.312
|
2.649
|
215
|
12.312
|
2.649
|
215
|
|
Nga
|
-
|
-
|
-
|
1.968
|
1.516
|
770
|
|
Mỹ
|
949.480
|
152.903
|
161
|
4.051.636
|
674.485
|
166
|
|
Mexico
|
-
|
-
|
-
|
196.015
|
23.041
|
118
|
|
Peru
|
-
|
-
|
-
|
61.910
|
14.650
|
237
|
|
Chile
|
2.050
|
786
|
383
|
2.050
|
786
|
383
|
|
Đảo Falkland
|
-
|
-
|
-
|
24.777
|
6.713
|
271
|
|
Morocco
|
23.311
|
18.651
|
800
|
117.566
|
119.164
|
1.014
|
|
Mauritania
|
-
|
-
|
-
|
3.660
|
5.316
|
1.452
|
|
Nam Phi
|
3.194
|
4.637
|
1.452
|
90.370
|
93.720
|
1.037
|
|
New Zealand
|
31.200
|
13.291
|
426
|
259.069
|
70.648
|
273
|
|
Tổng
|
3.045.493
|
1.677.590
|
TB: 551
|
26.606.758
|
16.113.192
|
TB: 606
|