Xuất khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 3/2012 Mỹ XK 4.094,6 tấn mực ống các loại, trị giá 5,7 triệu USD, giảm 31% về khối lượng và 32% về giá trị so với tháng 2/2012; giảm 41% về khối lượng và 32% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái.
Giá XK trung bình 1,39 USD/kg, FOB. Ba tháng đầu năm 2012, Mỹ XK 19.736,1 tấn mực ống các loại, trị giá hơn 29,1 triệu USD sang Mexico, Canada, Trung Quốc, Iceland, Pháp, đảo Leeward và Venezuela. Giá XK trung bình 1,48 USD/kg, FOB.
Nhập khẩu: Tháng 3/2012, Mỹ NK 3.611,6 tấn mực ống các loại, trị giá 15,7 triệu USD, giảm 50% về khối lượng và 43% về giá trị so với tháng 2/2012; tăng 21% về khối lượng và 29% về giá trị so với cùng kỳ năm ngoái. Giá NK trung bình 4,37 USD/kg, CIF. Ba tháng đầu năm 2012, nước này NK 16.449,3 tấn mực ống các loại, trị giá 67,9 triệu USD chủ yếu từ các nước Ấn Độ, Chile, Trung Quốc, Hàn Quốc và Peru. Giá NK trung bình 4,13 USD/kg, FOB.
|
XUẤT KHẨU MỰC ỐNG CỦA MỸ, THÁNG 1-T3/2011 - 2012
|
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2011
|
T1-T3/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Mực ống tươi
|
1,3
|
7
|
5,38
|
6,7
|
17
|
2,54
|
|
Các loại mực ống tươi khác
|
92,2
|
258
|
2,80
|
35,2
|
150
|
4,26
|
|
Mực ống philê đông lạnh
|
2.256,6
|
3.048
|
1,35
|
1.692,6
|
2.670
|
1,58
|
|
Mực ống Loligo opalescens đông lạnh
|
19.585,6
|
22.427
|
1,15
|
12.207,7
|
16.652
|
1,36
|
|
Mực ống Loligo pealei đông lạnh
|
952,5
|
1.623
|
1,70
|
484,9
|
510
|
1,05
|
|
Các loài mực ống Loligo đông lạnh khác
|
2.581,6
|
3.953
|
1,53
|
2.686,2
|
5.078
|
1,89
|
|
Các loài mực ống đông lạnh khác
|
2.751,8
|
3.361
|
1,22
|
2.364,7
|
3.711
|
1,57
|
|
Các sản phẩm mực ống Loligo
|
6,7
|
15
|
2,24
|
1,8
|
6
|
3,33
|
|
Các sản phẩm khác
|
11,0
|
18
|
1,64
|
256,3
|
317
|
1,24
|
|
Tổng
|
28.239,3
|
34.710,0
|
TB: 1,23
|
19.736,1
|
29.111,0
|
TB: 1,48
|
|
THỊ TRƯỜNG CHÍNH NHẬP KHẨU MỰC ỐNG CỦA MỸ T1-T3/2012
|
|
Quy cách
|
Thị trường
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Mực ống tươi
|
Mexico
|
4,5
|
10
|
2,22
|
|
Các loại mực ống tươi khác
|
Canada
|
10,5
|
44
|
4,19
|
|
Mực ống philê đông lạnh
|
Trung Quốc
|
815,0
|
1,038
|
1,27
|
|
Mực ống Loligo opalescens đông lạnh
|
Trung Quốc
|
6.878,9
|
9,763
|
1,42
|
|
Mực ống Loligo pealei đông lạnh
|
Iceland
|
175,0
|
175
|
1,00
|
|
Các loài mực ống Loligo đông lạnh khác
|
Venezuela
|
722,5
|
1.212
|
1,68
|
|
Các loài mực ống đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
1.012,2
|
1.685
|
1,66
|
|
Các sản phẩm mực ống Loligo
|
Đảo Leeward
|
1,5
|
3
|
2,00
|
|
Các sản phẩm khác
|
Pháp
|
113,8
|
137
|
1,20
|
|
NHẬP KHẢU MỰC ỐNG VÀO MỸ, THÁNG 1-3/2011 - 2012
|
|
Quy cách
|
T1-T3/2011
|
T1-T3/2012
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Mực ống tươi
|
14,4
|
50
|
3,47
|
10,6
|
36
|
3,40
|
|
Các loại mực ống tươi khác
|
125,5
|
488
|
3,89
|
119,0
|
504
|
4,24
|
|
Mực ống philê đông lạnh
|
978,4
|
3,551
|
3,63
|
906,7
|
4.107
|
4,53
|
|
Mực ống Loligo opalescens đông lạnh
|
19,2
|
74
|
3,85
|
39,0
|
48
|
1,23
|
|
Mực ống Loligo pealei đông lạnh
|
142,6
|
582
|
4,08
|
229,2
|
898
|
3,92
|
|
Các loài mực ống Loligo đông lạnh khác
|
3.922,5
|
14,879
|
3,79
|
5.054,0
|
23.172
|
4,58
|
|
Các loài mực ống đông lạnh khác
|
5.326,2
|
20,357
|
3,82
|
8.675,5
|
31.149
|
3,59
|
|
Các sản phẩm mực ống Loligo
|
396,5
|
2,129
|
5,37
|
344,0
|
2.339
|
6,80
|
|
Các sản phẩm khác
|
760,8
|
4,695
|
6,17
|
1.071,3
|
5.646
|
5,27
|
|
Tổng
|
11.686,1
|
46,805
|
TB: 4,01
|
16.449,3
|
67.899
|
TB: 4,13
|
|
CÁC NGUỒN CHÍNH CUNG CẤP MỰC ỐNG CHO MỸ, THÁNG 1-3/2012
|
|
Quy cách
|
Xuất xứ
|
KL (tấn)
|
GT, CIF (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Mực ống tươi
|
Ấn Độ
|
5,1
|
16
|
-
|
|
Các loại mực ống tươi khác
|
Chile
|
54,2
|
169
|
3,12
|
|
Mực ống philê đông lạnh
|
Trung Quốc
|
422,3
|
1.692
|
4,01
|
|
Mực ống Loligo opalescens đông lạnh
|
Trung Quốc
|
40,8
|
39
|
0,96
|
|
Mực ống Loligo pealei đông lạnh
|
Hàn Quốc
|
195,2
|
589
|
3,02
|
|
Các loài mực ống Loligo đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
3.266,0
|
14.130
|
4,33
|
|
Các loài mực ống đông lạnh khác
|
Trung Quốc
|
4.129,0
|
17.801
|
4,31
|
|
Các sản phẩm mực ống Loligo
|
Trung Quốc
|
103,6
|
518
|
5,00
|
|
Các sản phẩm khác
|
Trung Quốc
|
369,7
|
1.499
|
4,05
|