Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp Toàn cầu (GATS), tháng 3/2013 Mỹ NK 164,3 tấn mực nang các loại, trị giá trên 1,1 USD, giảm 63% về khối lượng và 57% về giá trị so với tháng 2/2013; giảm 46% về khối lượng và 43% về giá trị so với tháng 3/2012.
Giá NK trung bình 7,22 USD/kg, CIF. Ba tháng đầu năm 2013, các nguồn chính cung cấp mực nang cho Mỹ là Ấn Độ, Đài Loan, Trung Quốc và Thái Lan.
Xuất khẩu: Tháng 3/2013 Mỹ XK 81 tấn mực nang các loại, trị giá trên 321.000 USD, tăng 53% về khối lượng và 74% giá trị so với tháng 2/2013; tăng 21% về khối lượng nhưng giảm 11% về giá trị so với một năm trước đó. Giá XK trung bình 3,96 USD/kg, FOB.
Ba tháng đầu năm nay, Mỹ XK 134 tấn mực nang các loại, trị giá trên 464.000 USD, tăng 5% về khối lượng nhưng giảm 37% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012.
Ba tháng đầu năm 2013, Mexico, Canada và Hồng Kông là các thị trường chính NK mực nang tươi, đông lạnh và các sản phẩm mực nang của Mỹ.
|
Nhập khẩu mực nang vào Mỹ, T1-T3/2013
|
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2012
|
T1-T3/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
65,3
|
382
|
5,85
|
34
|
297
|
8,74
|
|
Đông lạnh/khô
|
930,9
|
6.238
|
6,7
|
466,5
|
2.738
|
5,87
|
|
Các sản phẩm
|
10,4
|
48
|
4,62
|
6,4
|
30
|
4,69
|
|
Đồ hộp
|
48,6
|
465
|
9,57
|
101,9
|
880
|
8,64
|
|
Tổng
|
996,2
|
6.620
|
TB:6,65
|
608,8
|
3.945
|
TB:6,48
|
|
Các nguồn cung cấp chính mực nang cho Mỹ, T1-T3/2013
|
|
Sản phẩm
|
Xuất xứ
|
T1-T3/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
Trung Quốc
|
21,9
|
140
|
6,39
|
|
Đông lạnh/khô
|
Ấn Độ
|
218
|
1.116
|
5,12
|
|
Các sản phẩm
|
Đài Loan
|
3,9
|
18
|
4,62
|
|
Đồ hộp
|
Thái Lan
|
43,5
|
328
|
7,54
|
|
Xuất khẩu mực nang của Mỹ, T1-T3/2013
|
|
Sản phẩm
|
T1-T3/2012
|
T1-T3/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
18,1
|
43
|
2,38
|
35
|
73
|
2,09
|
|
Đông lạnh/khô
|
109,3
|
689
|
6,30
|
89,6
|
301
|
3,36
|
|
Các sản phẩm
|
13,7
|
96
|
7,01
|
9,4
|
90
|
9,57
|
|
Tổng
|
127,4
|
732
|
TB: 5,75
|
134
|
464
|
TB: 3,46
|
|
Các thị trường chính NK mực nang của Mỹ, T1-T3/2013
|
|
Sản phẩm
|
Thị trường
|
T1-T3/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB (nghìn USD)
|
Giá (USD/kg)
|
|
Tươi/ướp lạnh
|
Mexico
|
35
|
73
|
2,09
|
|
Đông lạnh/khô
|
Hồng Kông
|
63,7
|
228
|
3,58
|
|
Các sản phẩm
|
Canada
|
5,7
|
44
|
7,72
|