Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 4/2013 Mỹ NK 1.357,6 tấn bạch tuộc, trị giá trên USD 7,5 triệu USD, tăng 13% về khối lượng và 16% về giá trị so với tháng 3/2013; giảm 5% về khối lượng và 8% về giá trị so với tháng 4/2012.
Giá NK trung bình 5,58 USD/kg, CIF. Bốn tháng đầu năm nay, Mỹ NK 4.849,1 tấn bạch tuộc, trị giá trên 26,3 triệu USD, giảm 3% về khối lượng và 12% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012, chủ yếu từ Tây Ban Nha, Hàn Quốc và Philippines. Giá NK trung bình 5,43 USD/kg.
Xuất khẩu: Tháng 4/2013 Mỹ XK 9,3 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh, trị giá trên 56.000 USD, giảm 64% về khối lượng và 61% về giá trị so với tháng 3/2013; giảm 84% về khối lượng và 79% về giá trị so với tháng 4/2012. Giá XK trung bình 6,02 USD/kg.
Bốn tháng đầu năm nay, Mỹ XK 97,3 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh, trị giá trên 457.000 USD, giảm 49% về khối lượng và 47% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012, chủ yếu sang các thị trường Việt Nam và Cộng hòa Dominica. Giá XK trung bình 4,70 USD/kg.
|
Nhập khẩu bạch tuộc vào Mỹ
|
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2012
|
T1-T4/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi
|
10,7
|
88
|
8,22
|
0,6
|
14
|
23,33
|
|
Đông lạnh
|
5.001,7
|
29.833
|
5,96
|
3.680,9
|
18.201
|
4,94
|
|
Các sản phẩm khác
|
24,8
|
103
|
4,15
|
41
|
246
|
6
|
|
Đóng hộp
|
646,2
|
5.813
|
9
|
1.126,6
|
7.869
|
6,98
|
|
Tổng
|
5.012,4
|
30.024
|
TB: 5,99
|
4.849,1
|
26.330
|
TB: 5,43
|
|
Các nguồn chính cung cấp bạch tuộc cho Mỹ
|
|
Sản phẩm
|
Xuất xứ
|
T1-T4/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi
|
Hàn Quốc
|
0,4
|
11
|
27,50
|
|
Đông lạnh
|
Philippines
|
836,5
|
3.015
|
3,60
|
|
Các sản phẩm khác
|
Tây Ban Nha
|
34,5
|
218
|
6,32
|
|
Đóng hộp
|
Tây Ban Nha
|
450,5
|
2.446
|
5,43
|
|
Xuất khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
|
Sản phẩm
|
T1-T4/2012
|
T1-T4/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi
|
0,8
|
4
|
5
|
-
|
-
|
-
|
|
Đông lạnh
|
189,7
|
810
|
4,27
|
85,1
|
385
|
4,52
|
|
Các sản phẩm khác
|
3,9
|
43
|
11,03
|
12,2
|
72
|
5,90
|
|
Tổng
|
190,5
|
857
|
TB: 4,50
|
97,3
|
457
|
TB: 4,70
|
|
Các thị trường chính nhập khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
|
Sản phẩm
|
Thị trường
|
T1-T4/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Đông lạnh
|
Việt Nam
|
20,5
|
63
|
3,07
|
|
Các sản phẩm khác
|
Cộng hòa Dominica
|
7,8
|
30
|
3,85
|