Nhập khẩu: Theo Hệ thống Thương mại Nông nghiệp toàn cầu (GATS), tháng 3/2013 Mỹ NK 1.197,6 tấn bạch tuộc, trị giá trên 6,5 triệu USD, giảm 5% về khối lượng và 4% về giá trị so với tháng 2/2013; tăng 14% về khối lượng nhưng giảm 1% về giá trị so với tháng 3/2012.
Giá NK trung bình 5,48 USD/kg, CIF. Ba tháng đầu năm nay, Mỹ NK 3.491,5 tấn bạch tuộc, trị giá gần 18,7 triệu USD, giảm 6% về khối lượng và 14% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012, chủ yếu từ Tây Ban Nha, Hàn Quốc và Philippines.
Xuất khẩu: Tháng 3/2013 Mỹ XK 25,8 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh, trị giá trên 144.000 USD, giảm 39% về khối lượng và 17% về giá trị so với tháng 2/2013; giảm 55% về khối lượng và 48% về giá trị so với tháng 3/2012. Giá XK trung bình 5,58 USD/kg.
Ba tháng đầu năm nay, Mỹ XK 88 tấn bạch tuộc tươi và đông lạnh, trị giá trên 401.000 USD, giảm 33% về khối lượng và 32% về giá trị so với cùng kỳ năm 2012, chủ yếu sang Việt Nam và Dominica. Giá XK trung bình 4,56 USD/kg.
|
Nhập khẩu bạch tuộc vào Mỹ
|
|
Quy cách
|
T1-T3/2012
|
T1-T3/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi
|
1,2
|
26
|
21,67
|
0,4
|
9
|
22,50
|
|
Đông lạnh
|
3.718,3
|
21.681
|
5,83
|
2.615,7
|
12.712
|
4,86
|
|
Các sản phẩm khác
|
16
|
64
|
4
|
22,1
|
130
|
5,88
|
|
Đóng hộp
|
437,2
|
3.630
|
8,3
|
853,3
|
5.905
|
6,92
|
|
Tổng
|
3.719,5
|
21.771
|
TB: 5,85
|
3.491,5
|
18.756
|
TB: 5,37
|
|
Các nguồn chính cung cấp bạch tuộc cho Mỹ
|
|
Quy cách
|
Xuất xứ
|
T1-T3/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, CIF
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi
|
Hàn Quốc
|
0,2
|
5
|
25
|
|
Đông lạnh
|
Philippines
|
693,7
|
2.484
|
3,58
|
|
Các sản phẩm khác
|
Hàn Quốc
|
15,6
|
102
|
6,54
|
|
Đóng hộp
|
Tây Ban Nha
|
401,7
|
2.150
|
5,35
|
|
Xuất khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
|
Quy cách
|
T1-T3/2012
|
T1-T3/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Tươi
|
0,8
|
4
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
Đông lạnh
|
131
|
572
|
4,37
|
77,2
|
338
|
4,38
|
|
Các sản phẩm khác
|
1,6
|
16
|
10
|
10,8
|
63
|
5,83
|
|
Tổng
|
131,8
|
592
|
TB: 4,49
|
88
|
401
|
TB: 4,56
|
|
Các thị trường chính nhập khẩu bạch tuộc của Mỹ
|
|
Quy cách
|
Thị trường
|
T1-T3/2013
|
|
KL (tấn)
|
GT, FOB
(nghìn USD)
|
Giá
(USD/kg)
|
|
Đông lạnh
|
Việt Nam
|
20,5
|
63
|
3,07
|
|
Các sản phẩm khác
|
Dominica
|
7,8
|
30
|
3,85
|